Từ vựng tiếng Anh cho chủ đề shopping
Bạn nào thích đi mua sắm thì xem ngay các từ vựng tiếng Anh chủ đề shopping dưới đây nhé.
Mua sắm là niềm vui của mỗi người. Biết được các từ vựng tiếng Anh về shopping không chỉ giúp bạn nhiều trong học tập mà còn là nguồn giải trí trong cuộc sống.
Shopping - mua sắm (Ảnh: iStock)
Bài viết này cung cấp cho bạn 20 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất về chủ đề mua sắm cho bạn tham khảo. Hãy học hỏi và áp dụng ngay khi có thể bạn nhé.
Các từ vựng
Wallet: Cái ví
Cashier: Thu ngân
Credit card: Thẻ tín dụng
Trolley: Xe đẩy hàng
Cash: Tiền mặt
Price tag: Mác giá
Bargain: Mặc cả
Window shopping: Xem hàng (không mua)
Mall: Trung tâm thương mại
Store: Cửa hàng
Fitting room: Phòng thử đồ
Shopaholic: Kẻ nghiện shopping
Size: Kích cỡ
Receipt: Hoá đơn
In stock: Còn hàng
Delivery: Giao hàng
Order: Đặt hàng
Refund: Hoàn tiền
Cheque: Tờ séc
Barcode: Mã vạch
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn nhiều trong việc ứng dụng tiếng Anh vào cuộc sống. Chúc các bạn học giỏi và thành công.
>> 20 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ở sân bay
>> 9 cách cảm ơn trong tiếng Anh sử dụng mọi tình huống
Bình luận