DU HỌC NGHỀ ĐỨC, MIỄN HỌC PHÍ

Từ vựng tiếng Anh chủ đề âm nhạc phần 2


Chúng ta cùng tìm hiểu thêm một số từ vựng chủ đề âm nhạc ở phần 2 này nhé

Tập hợp các từ vựng tiếng Anh chủ đề âm nhạc

 

Âm nhạc chính là liều thuốc tinh thần cho con người. Nó đến với con người một cách tự nhiên, xoa dịu vết thương lòng của con người, giúp tâm hồn họ mạnh mẽ hơn. Cùng điểm qua một số từ vựng về âm nhạc để cảm nhận rõ ràng hơn nét đẹp của loại hình nghệ thuật này nhé!
 
Tu-vung
Từ vựng tiếng Anh chủ đề âm nhạc (Nguồn: L’EST RESPUBLICAIN)

1. Thuật ngữ âm nhạc

 

- Beat: nhịp trống

- Duet: biểu diễn đôi/ song ca

- Harmony: hòa âm

- In tune: đúng tông

- Lyrics: lời bài hát

- Melody: giai điệu

- Note: nốt nhạc

 
Tu-vung
Note là nốt nhạc (Nguồn: The Odyssey)
 
- Rhythm: nhịp điệu

- Scale: gam

- Solo: solo/ đơn ca

- Out of tune: lệch tông

- Tune: giai điệu

2. Thiết bị phát nhạc

 
- Amp (viết tắt của amplifier): bộ khuếch đại âm thanh

- CD: nghĩa là CD

- CD player: máy chạy CD

- Headphones: tai nghe

- Hi-fi hoặc hi-fi system: hi-fi

- Instrument: nhạc cụ

 
Tu-vung
Instrument là nhạc cụ (Nguồn: Việt Thương Music)
 
- Mic (viết tắt của microphone): micrô

- MP3 player: máy phát nhạc MP3

- Music stand: giá để bản nhạc

- Record player: máy thu âm

- Speakers: loa

- Stereo hoặc stereo system: dàn âm thanh nổi

Trên đây là những từ vựng chủ đề âm nhạc trong tiếng Anh rất thú vị. Lưu lại để sử dụng khi cần thiết nhé!

>> 
Từ vựng tiếng Anh chủ đề âm nhạc phần 1​
>> Từ vựng tiếng Anh chủ đề phương pháp nấu ăn
 
Nguồn SpeakLanguages
CHUYỂN ĐỔI VĂN BẰNG ĐIỀU DƯỠNG ÁO