Từ vựng tiếng Anh chủ đề âm nhạc phần 3
Cùng tiếp tục tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh chủ đề âm nhạc ở phần 3 này nhé!
Âm nhạc là một thể loại đa màu đa sắc và biến hóa khôn lường. Cùng điểm qua những từ vựng dưới đây để hiểu rõ hơn về loại hình này nhé!
Âm nhạc là một thể loại âm nhạc đa sắc màu (Nguồn: Canning Vale)
1. Nhạc công
- Composer: nhà soạn nhạc
- Musician: nhạc công
- Performer: nghệ sĩ biểu diễn
- Bassist/ Bass player: người chơi guitar bass
- Cellist: người chơi vi-ô-lông xen
- Conductor: người chỉ huy dàn nhạc
- DJ: DJ/nguời phối nhạc
- Drummer: người chơi trống
- Flautist: người thổi sáo
- Guitarist: người chơi guitar
- Keyboard player: người chơi keyboard
- Organist: người chơi đàn organ
- Pianist: người chơi piano/nghệ sĩ dương cầm
- Pop star: ngôi sao nhạc pop
- Rapper: nguời hát rap
- Saxophonist: người thổi kèn saxophone
- Trumpeter: người thổi kèn trumpet
- Trombonist: người thổi kèn hai ống
- Violinist: người chơi vi-ô-lông
- Musician: nhạc công
- Performer: nghệ sĩ biểu diễn
- Bassist/ Bass player: người chơi guitar bass
- Cellist: người chơi vi-ô-lông xen
- Conductor: người chỉ huy dàn nhạc
- DJ: DJ/nguời phối nhạc
- Drummer: người chơi trống
- Flautist: người thổi sáo
- Guitarist: người chơi guitar
- Keyboard player: người chơi keyboard
- Organist: người chơi đàn organ
- Pianist: người chơi piano/nghệ sĩ dương cầm
- Pop star: ngôi sao nhạc pop
- Rapper: nguời hát rap
- Saxophonist: người thổi kèn saxophone
- Trumpeter: người thổi kèn trumpet
- Trombonist: người thổi kèn hai ống
- Violinist: người chơi vi-ô-lông
Violinist là người chơi vi-ô-lông (Nguồn: Thể thao và Văn hóa)
- Singer: ca sĩ
- Alto: giọng nữ cao
- Soprano: giọng nữ trầm
- Bass: giọng nam trầm
- Tenor: giọng nam cao
- Baritone: giọng nam trung
- Alto: giọng nữ cao
- Soprano: giọng nữ trầm
- Bass: giọng nam trầm
- Tenor: giọng nam cao
- Baritone: giọng nam trung
2. Âm lượng
- Loud: nghĩa là to
- Quiet: yên lặng
- Soft: nhỏ
- Quiet: yên lặng
- Soft: nhỏ
3. Các từ hữu ích khác
- To listen to music: nghe nhạc
- To play an instrument: chơi nhạc cụ
- To record: thu âm
- To sing: hát
- Audience: khán giả
- Concert: buổi hòa nhạc
- Hymn: thánh ca
- Love song: ca khúc trữ tình/tình ca
- National anthem: quốc ca
- Symphony: nhạc giao hưởng
- Record: đĩa nhạc
- To play an instrument: chơi nhạc cụ
- To record: thu âm
- To sing: hát
- Audience: khán giả
- Concert: buổi hòa nhạc
- Hymn: thánh ca
- Love song: ca khúc trữ tình/tình ca
- National anthem: quốc ca
- Symphony: nhạc giao hưởng
- Record: đĩa nhạc
Record là đĩa nhạc (Nguồn: Cool wallpaper)
- Record label: nhãn đĩa (nhãn tròn dán trên đĩa nhạc)
- Recording: bản thu âm, sự thu âm
- Recording studio: phòng thu
- Song: bài hát
- Stage: sân khấu
- Track: track (bài, phần trong đĩa)
- Voice: giọng hát
Những từ vựng chủ đề âm nhạc trong tiếng Anh trên đây rất hữu ích với mọi người trong cuộc sống cũng như trong học tập. Lưu lại và ghi nhớ để sử dụng khi cần thiết.
>> Từ vựng tiếng Anh chủ đề âm nhạc phần 2
>> Cách phát âm “ed” và “s”
- Recording: bản thu âm, sự thu âm
- Recording studio: phòng thu
- Song: bài hát
- Stage: sân khấu
- Track: track (bài, phần trong đĩa)
- Voice: giọng hát
Những từ vựng chủ đề âm nhạc trong tiếng Anh trên đây rất hữu ích với mọi người trong cuộc sống cũng như trong học tập. Lưu lại và ghi nhớ để sử dụng khi cần thiết.
>> Từ vựng tiếng Anh chủ đề âm nhạc phần 2
>> Cách phát âm “ed” và “s”
Nguồn EnglishLanguages
Bình luận