Từ vựng tiếng Anh chủ đề giao thông
Cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh về những vấn đề liên quan đến giao thông nhé!
Tập hợp những từ vựng tiếng Anh chủ đề giao thông
Ngoài các phương tiện giao thông ở các loại đường như đường bộ, đường thủy, đường hàng không, dưới mặt đất thì chủ đề giao thông trong tiếng Anh còn rất nhiều vấn đề đáng quan tâm khác. Đó chính là tình trạng và những gì liên quan đến giao thông. Cùng tìm hiểu những từ vựng chủ đề giao thông trong tiếng Anh để cập nhật thêm những từ ngữ mới nhé!
Từ vựng chủ đề giao thông trong tiếng Anh rất đa dạng (Nguồn: VTV)
- Accident: tai nạn
- Bypass: đường vòng
- Breathalyser: nghĩa là dụng cụ dùng để kiểm tra độ cồn trong hơi thở
- Corner: góc phố
- Crossroads: ngã tư
- Car park: bãi đỗ xe
- Driver: tài xế
- Dual carriageway: xa lộ hai chiều
- Driving licence: bằng lái xe
- Flat tyre: lốp sịt
- Fork: ngã ba
- Garage: gara
- Hard shoulder: vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe
- Icy road: đường trơn vì băng
- Junction: ngã tư, nơi các con đường giao nhau
- Jack: đòn bẩy
- Kerb: mép vỉa hè
- Level crossing: nghĩa là đoạn đường ray giao với đường cái
- Lay-by: chỗ tạm dừng xe trên đường
- Motorway: xa lộ
- Multi-storey car park: bãi đỗ xe nhiều tầng
- One-way street: đường một chiều
- Pavement (tiếng Anh Mỹ: Sidewalk): vỉa hè
- Pedestrian crossing: vạch sang đường
- Parking space: chỗ đỗ xe
- Petrol station: trạm bơm xăng
- Puncture: thủng xăm
- Reverse gear: số lùi
- Road sign: biển chỉ đường
- Bypass: đường vòng
- Breathalyser: nghĩa là dụng cụ dùng để kiểm tra độ cồn trong hơi thở
- Corner: góc phố
- Crossroads: ngã tư
- Car park: bãi đỗ xe
- Driver: tài xế
- Dual carriageway: xa lộ hai chiều
- Driving licence: bằng lái xe
- Flat tyre: lốp sịt
- Fork: ngã ba
- Garage: gara
- Hard shoulder: vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe
- Icy road: đường trơn vì băng
- Junction: ngã tư, nơi các con đường giao nhau
- Jack: đòn bẩy
- Kerb: mép vỉa hè
- Level crossing: nghĩa là đoạn đường ray giao với đường cái
- Lay-by: chỗ tạm dừng xe trên đường
- Motorway: xa lộ
- Multi-storey car park: bãi đỗ xe nhiều tầng
- One-way street: đường một chiều
- Pavement (tiếng Anh Mỹ: Sidewalk): vỉa hè
- Pedestrian crossing: vạch sang đường
- Parking space: chỗ đỗ xe
- Petrol station: trạm bơm xăng
- Puncture: thủng xăm
- Reverse gear: số lùi
- Road sign: biển chỉ đường
Road sign là biển chỉ đường (Nguồn: Croft Castings)
- Roadside: lề đường
- Roundabout: bùng binh
- Road map: bản đồ đường đi
- Ring road: đường vành đai
- Roadworks: công trình sửa đường
- Signpost: biển báo
- Speed limit: giới hạn tốc độ
- Speeding fine: phạt tốc độ
- Spray: bụi nước
- T-junction: ngã ba
- Toll: lệ phí qua đường hay qua cầu
- Toll road: đường có thu lệ phí
- To accelerate: tăng tốc
- To skid: trượt bánh xe
- To brake: phanh (động từ)
- Traffic jam: tắc đường
- Traffic light: đèn giao thông
- Traffic warden: nghĩa là nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
- Turning: chỗ rẽ, ngã rẽ
- Tyre pressure: áp suất lốp
- Unleaded: không chì
- Vehicle: phương tiện
Trên đây là một số từ vựng chủ đề giao thông rất thú vị trong tiếng Anh. Lưu và và ghi nhớ để áp dụng nhé!
>>Từ vựng tiếng Anh chủ đề phương tiện giao thông
>>Thành ngữ tiếng anh về loài mèo
- Roundabout: bùng binh
- Road map: bản đồ đường đi
- Ring road: đường vành đai
- Roadworks: công trình sửa đường
- Signpost: biển báo
- Speed limit: giới hạn tốc độ
- Speeding fine: phạt tốc độ
- Spray: bụi nước
- T-junction: ngã ba
- Toll: lệ phí qua đường hay qua cầu
- Toll road: đường có thu lệ phí
- To accelerate: tăng tốc
- To skid: trượt bánh xe
- To brake: phanh (động từ)
- Traffic jam: tắc đường
- Traffic light: đèn giao thông
- Traffic warden: nghĩa là nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
- Turning: chỗ rẽ, ngã rẽ
- Tyre pressure: áp suất lốp
- Unleaded: không chì
- Vehicle: phương tiện
Trên đây là một số từ vựng chủ đề giao thông rất thú vị trong tiếng Anh. Lưu và và ghi nhớ để áp dụng nhé!
>>Từ vựng tiếng Anh chủ đề phương tiện giao thông
>>Thành ngữ tiếng anh về loài mèo
Nguồn Academy
Bình luận