Từ vựng tiếng anh chủ đề giày dép
Chia sẻ các từ vựng tiếng anh chủ đề giày dép cực kì bổ ích và thú vị
Giày dép có rất nhiều loại, vì vậy trong tiếng anh cũng có nhiều từ vựng để chỉ riêng cho mỗi loại. Hãy cùng diễn đàn tiếng anh tìm hiểu tên gọi của giày dép trong tiếng anh nhé
Giày dép trong tiếng anh (Nguồn: lamdep2t)
Việc học từ vựng theo từng chủ đề như thế này sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn, đúng không nào? Hãy bổ sung thêm vốn từ vựng về giày dép để thuận lợi hơn khi giao tiếp nhé
>>Từ vựng tiếng Anh về giày dép
Theo Tuhoctienganh
Giày dép có rất nhiều loại, vì vậy trong tiếng anh cũng có nhiều từ vựng để chỉ riêng cho mỗi loại. Hãy cùng diễn đàn tiếng anh tìm hiểu tên gọi của giày dép trong tiếng anh nhé
Một số từ vựng về giày dép
Từ vựng | Nghĩa |
Ballet flats | giày búp bê |
Flip-flops | dép xỏ ngón. |
Boots | đôi bốt |
High heels | giày cao gót |
Athletic | giày thể thao |
Slippers | dép lê |
Platform shoes | giày có phần đế dày |
Sandals | dép có quai hậu |
Oxford shoes | giày dùng trong dịp quan trọng |
Lace-up shoes | giày buộc dây |
Giày dép trong tiếng anh (Nguồn: lamdep2t)
>>Từ vựng tiếng Anh về giày dép
Theo Tuhoctienganh
Bình luận