Từ vựng tiếng Anh chủ đề marketing phần 1
Marketing là một nghề đang rất hot hiện nay. Cùng tìm hiểu các từ vựng chủ đề marketing để áp dụng nhé!
Tập hợp những từ vựng tiếng Anh chủ đề marketing
Marketing đã, đang và sẽ là một ngành hot trong nền kinh tế. Người làm marketing đòi hỏi tư duy sáng tạo cao, dám nghĩ dám làm. Marketing tuy thuộc kinh tế nhưng nó cũng không hề khô khan như mọi người vẫn thường nghĩ. Điều bạn cần biết đầu tiên chính là các từ vựng tiếng Anh chủ đề marketing để thích ứng với môi trường làm việc năng động và chuyên sử dụng tiếng Anh này.
Từ vựng chủ đề marketing rất hữu ích trong công việc và học tập (Nguồn: English4U)
- Advertising /ˈæd.və.taɪ.zɪŋ/: Nghĩa là quảng cáo
- Auction-type /ˈɑːk.ʃən- taɪp ˈpraɪsɪŋ/: Định giá trên cơ sở đấu giá
- By-product pricing /ˈbɑɪˌprɑd·əkt ˈpraɪsɪŋ/: Định giá sản phẩm thứ cấp
- Benefit /ˈben.ɪ.fɪt/: Lợi ích
- Break-even point /breɪk-iːvən pɔɪnt/: Điểm hoà vốn
- Brand acceptability /brænd əkˌsep.təˈbɪl.ə.ti/: Chấp nhận nhãn hiệu
- Brand preference /brænd ˈpref.ər.əns/: Sự ưa thích nhãn hiệu
- Brand name /brænd neɪm/: Nhãn hiệu/tên hiệu
- Brand awareness /brænd əˈweə.nəs/: Nhận thức nhãn hiệu
- Brand mark /brænd mɑːrk/: Dấu hiệu của nhãn hiệu
- Brand equity /brænd ˈek.wə.t̬i/: Giá trị nhãn hiệu
- Brand loyalty /brænd ˈlɔɪ.əl.t̬i/: Trung thành nhãn hiệu
- Buyer /ˈbaɪ.ɚ/: Người mua
- Auction-type /ˈɑːk.ʃən- taɪp ˈpraɪsɪŋ/: Định giá trên cơ sở đấu giá
- By-product pricing /ˈbɑɪˌprɑd·əkt ˈpraɪsɪŋ/: Định giá sản phẩm thứ cấp
- Benefit /ˈben.ɪ.fɪt/: Lợi ích
- Break-even point /breɪk-iːvən pɔɪnt/: Điểm hoà vốn
- Brand acceptability /brænd əkˌsep.təˈbɪl.ə.ti/: Chấp nhận nhãn hiệu
- Brand preference /brænd ˈpref.ər.əns/: Sự ưa thích nhãn hiệu
- Brand name /brænd neɪm/: Nhãn hiệu/tên hiệu
- Brand awareness /brænd əˈweə.nəs/: Nhận thức nhãn hiệu
- Brand mark /brænd mɑːrk/: Dấu hiệu của nhãn hiệu
- Brand equity /brænd ˈek.wə.t̬i/: Giá trị nhãn hiệu
- Brand loyalty /brænd ˈlɔɪ.əl.t̬i/: Trung thành nhãn hiệu
- Buyer /ˈbaɪ.ɚ/: Người mua
Buyer là người mua (Nguồn: News)
- Cash rebate /kæʃ ˈriː.beɪt/: Phiếu giảm giá
- Captive-product pricing /ˈkæp.tɪv-prɑd·əkt ˈpraɪsɪŋ/: Định giá sản phẩm bắt buộc
- Cash discount /kæʃ ˈdɪs.kaʊnt/: Giảm giá vì trả tiền mặt
- Channels /ˈtʃæn.əlz/: Kênh(phân phối)
- Channel management /ˈtʃæn.əl ˈmæn.ədʒ.mənt/: Quản trị kênh phân phối
- Channel level /ˈtʃæn.əl ˈlev.əl/: Cấp kênh
- Cost /kɑːst/: Chi Phí
- Coverage /ˈkʌv.ər.ɪdʒ/: Mức độ che phủ(kênh phân phối)
- Communication channel /kəˌmjuː.nəˈkeɪ.ʃənˈtʃæn.əl/: Kênh truyền thông
- Consumer /kənˈsuː.mɚ/: Người tiêu dùng
- Copyright /ˈkɑː.pi.raɪt/: Bản quyền
- Cross elasticity /krɒs i.læsˈtɪs.ə.t̬i/: Co giãn (của cầu) chéo (với sản phẩm thay thế hay bổ sung)
- Customer-segment pricing /ˈkʌs.tə.mər-ˈseɡ.mənt ˈpraɪsɪŋ/: Định giá theo phân khúc khách hàng
- Customer /ˈkʌs.tə.mər/: Khách hàng
- Captive-product pricing /ˈkæp.tɪv-prɑd·əkt ˈpraɪsɪŋ/: Định giá sản phẩm bắt buộc
- Cash discount /kæʃ ˈdɪs.kaʊnt/: Giảm giá vì trả tiền mặt
- Channels /ˈtʃæn.əlz/: Kênh(phân phối)
- Channel management /ˈtʃæn.əl ˈmæn.ədʒ.mənt/: Quản trị kênh phân phối
- Channel level /ˈtʃæn.əl ˈlev.əl/: Cấp kênh
- Cost /kɑːst/: Chi Phí
- Coverage /ˈkʌv.ər.ɪdʒ/: Mức độ che phủ(kênh phân phối)
- Communication channel /kəˌmjuː.nəˈkeɪ.ʃənˈtʃæn.əl/: Kênh truyền thông
- Consumer /kənˈsuː.mɚ/: Người tiêu dùng
- Copyright /ˈkɑː.pi.raɪt/: Bản quyền
- Cross elasticity /krɒs i.læsˈtɪs.ə.t̬i/: Co giãn (của cầu) chéo (với sản phẩm thay thế hay bổ sung)
- Customer-segment pricing /ˈkʌs.tə.mər-ˈseɡ.mənt ˈpraɪsɪŋ/: Định giá theo phân khúc khách hàng
- Customer /ˈkʌs.tə.mər/: Khách hàng
Customer là khách hàng (Nguồn: Cloud Business)
- Culture /ˈkʌl.tʃər/: Văn hóa
- Demand elasticity /dɪˈmænd i.læsˈtɪs.ə.t̬i/: Co giãn của cầu
- Demographic environment /ˌdem.əˈɡræf.ɪk ɪnˈvaɪ.rən.mənt/: Yếu tố (môi trường) nhân khẩu học
- Decider /dɪˈsaɪ.dər/: Người quyết định (trong hành vi mua)
- Distribution channel /ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən ˈtʃæn.əl/ : Kênh phân phối
- Discriminatory pricing /dɪˈskrɪm·ə·nəˌtɔr·i ˈpraɪsɪŋ/: Định giá phân biệt
- Direct marketing /daɪˈrekt ˈmɑːr.kɪ.t̬ɪŋ/: Tiếp thị trực tiếp
- Discount /ˈdɪs.kaʊnt/: Giảm giá
- Door-to-door sales /ˌdɔːr.t̬əˈdɔːr seɪlz/: Bán hàng đến tận nhà
- Dutch auction /dʌtʃ ˈɔːk.ʃən/ : Đấu giá kiểu Hà Lan
Những từ vựng chủ đề marketing trên đây rất bổ ích cho bạn trong công việc và học tập. Hãy lưu lại để sử dụng khi cần thiết nhé.
>>Từ vựng tiếng Anh chủ đề ô nhiễm môi trường
- Demand elasticity /dɪˈmænd i.læsˈtɪs.ə.t̬i/: Co giãn của cầu
- Demographic environment /ˌdem.əˈɡræf.ɪk ɪnˈvaɪ.rən.mənt/: Yếu tố (môi trường) nhân khẩu học
- Decider /dɪˈsaɪ.dər/: Người quyết định (trong hành vi mua)
- Distribution channel /ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən ˈtʃæn.əl/ : Kênh phân phối
- Discriminatory pricing /dɪˈskrɪm·ə·nəˌtɔr·i ˈpraɪsɪŋ/: Định giá phân biệt
- Direct marketing /daɪˈrekt ˈmɑːr.kɪ.t̬ɪŋ/: Tiếp thị trực tiếp
- Discount /ˈdɪs.kaʊnt/: Giảm giá
- Door-to-door sales /ˌdɔːr.t̬əˈdɔːr seɪlz/: Bán hàng đến tận nhà
- Dutch auction /dʌtʃ ˈɔːk.ʃən/ : Đấu giá kiểu Hà Lan
Những từ vựng chủ đề marketing trên đây rất bổ ích cho bạn trong công việc và học tập. Hãy lưu lại để sử dụng khi cần thiết nhé.
>>Từ vựng tiếng Anh chủ đề ô nhiễm môi trường
Nguồn Language Alive
Bình luận