DU HỌC NGHỀ ĐỨC, MIỄN HỌC PHÍ

Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề bếp phần 2


Chúng ta cùng tiếp tục tìm hiểu từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề bếp ở phần 2 này nhé!

Muốn làm đầu bếp cho những nhà hàng nước ngoài thì bạn cần phải biết những từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề bếp để không nhầm lẫn khi sử dụng bạn nhé!

1. Đồ sứ và đồ thủy tinh

 
- Bowl: bát

- Crockery: bát đĩa sứ

 
Tu-vung
Crockery nghĩa là bát đĩa sứ (Nguồn: Adayroi)
 
- Cup: ly

- Glass: cốc thủy tinh

- Jar: lọ thủy tinh

- Jug: cái bình rót

- Mug: cốc cà phê

- Plate: đĩa

- Saucer: đĩa đựng chén

- Sugar bowl: bát đựng đường

- Teapot: ấm trà

- Wine glass: cốc uống rượu

2. Các đồ dùng khác trong bếp

 
- Bin: thùng rác

- Cling film (tiếng Anh Mỹ: plastic wrap): màng bọc thức ăn

- Cookery book: sách nấu ăn

- Dishcloth: khăn lau bát

- Draining board: mặt nghiêng để ráo nước

- Grill: vỉ nướng

- Kitchen roll: giấy lau bếp

- Plug: phích cắm điện

- Tea towel: khăn lau chén

- Shelf: giá đựng

- Sink: bồn rửa

- Tablecloth: khăn trải bàn

 
Tu-vung
Tablecloth nghĩa là khăn trải bàn (Nguồn: Phu Hoang Uniform)
 
- Washing-up liquid: nước rửa bát

3. Một số từ vựng khác

 
- To do the dishes: rửa bát

- To do the washing up: rửa bát

- To clear the table: dọn dẹp bàn ăn

- To set the table hoặc to lay the table: chuẩn bị bàn ăn

Những từ vựng chủ đề nghề bếp trên đây sẽ giúp cho bạn phần nào trong việc tìm hiểu về công việc thú vị này đấy!

>>
Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề bếp phần 1​
>>5 mẹo học tiếng Anh hiệu quả cho dân công sở
Nguồn Academy
 
CHUYỂN ĐỔI VĂN BẰNG ĐIỀU DƯỠNG ÁO