DU HỌC NGHỀ ĐỨC, MIỄN HỌC PHÍ

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin phần 2

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin phần 2

Không thế phủ nhận rằng sức mạnh của công nghệ thông tin ngày càng rộng lớn và quan trọng đối với cuộc sống hằng ngày. Nhằm giúp các bạn tự trau dồi vốn từ vựng và nâng cao khả năng giao tiếp tronglĩnh vực công nghệ thông tin, hôm nay, diendantienganh.com xin giới thiệu đến  các bạn những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin bổ ích cho công việc của các bạn.

 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin phần 2
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin phần 2. Ảnh: Internet

Analog: Tương tự.
Abacus: Bàn tính.
Application: Ứng dụng.
Allocate: Phân phối.
Apt: Có khả năng, có khuynh hướng.
Alternative: Sự thay thế.
Binary: Nhị phân, thuộc về nhị phân.
Beam: Chùm.
Clarify: Làm cho trong sáng dễ hiểu.
Condense: Làm đặc lại, làm gọn lại.
Chain: Chuỗi.
Coil: Cuộn.
Command: Ra lệnh, lệnh (trong máy tính).
Calculation: Tính toán.
Different: Khác biệt.
Dependable: Có thể tin cậy được.
Digital: Số, thuộc về số.
Devise: Phát minh.
Describe: Mô tả.
Drum: Trống.
Dimension: Hướng.
Experiment: Tiến hành thí nghiệm, cuộc thí nghiệm.
Etch: Khắc axit.
Electro sensitive: Nhiễm điện.
Expose: Phơi bày, phô ra.
Electrostatic: Tĩnh điện.
Figure out: Tính toán, tìm ra.
History: Lịch sử.
Generation: Thế hệ.
Imprint: In, khắc.
Invention: Phát minh.
Integrate: Tích hợp.
Layer: Tầng, lớp.
Micro miniaturize: Vi hóa.
Mainframe computer: Máy tính lớn.
Multi-user: Đa người dùng.
Multi-task: Đa nhiệm.
Mathematician: Nhà toán học.
Operating system: Hệ điều hành.
Priority: Sự ưu tiên.
Particular: Đặc biệt.
Productivity: Hiệu suất.
Predecessor: Người, vật tiền nhiệm, tổ tiên.
Real-time: Thời gian thực.
Similar: Giống.
Schedule: Lập lịch, lịch biểu.
Storage: Lưu trữ.
Tiny: Nhỏ bé.
Technology: Công nghệ.
Transistor: Bóng bán dẫn.

 

sức mạnh của công nghệ thông tin ngày càng rộng lớn và quan trọng đối với cuộc sống hằng ngày
Sức mạnh của công nghệ thông tin ngày càng rộng lớn và quan trọng đối với cuộc sống hằng ngày. Ảnh: Internet


Vacuum tube: Bóng chân không.
Guarantee: Cam đoan, bảo đảm.
Hammer: Búa.
Inertia: Quán tính.
Irregularity: Sự bất thường, không theo quy tắc.
Individual: Cá nhân, cá thể.
Microfilm: Vi phim.
Matrix: Ma trận.
Noticeable: Dễ nhận thấy.
Position: Vị trí.
Phenomenon: Hiện tượng.
Prediction: Sự tiên đoán, lời tiên đoán.
Quantity: Số lượng.
Quality: Chất lượng.
Ribbon: Dải băng.
Spin: Quay.
Set: Tập.
Strike: Đánh, đập.
Supervisor: Người giám sát.
Super: Tuyệt vời, xuất sắc.
Train: Đoàn tàu, dòng, dãy, chuỗi.
Thermal: Nhiệt.

>> 
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin phần 1
>> English for Information Technology Lesson 6: Central process unit (Reading)

Thúy Dung
 

CHUYỂN ĐỔI VĂN BẰNG ĐIỀU DƯỠNG ÁO