Từ vựng tiếng Anh để nói về đám đông
Những từ vựng tiếng Anh thông dụng dùng khi nói về đám đông.
"Stand out from the crowd” (Nổi bật giữa đám đông) là một trong những thành ngữ tiếng Anh thông dụng nhất. Ngoài câu thành ngữ trên, còn có nhiều từ vựng tiếng Anh khác cũng được dùng để nói về đám đông đấy.
"Stand out from the crowd” (Nổi bật giữa đám đông) là một trong những thành ngữ tiếng Anh thông dụng nhất. Ngoài câu thành ngữ trên, còn có nhiều từ vựng tiếng Anh khác cũng được dùng để nói về đám đông đấy.
Từ vựng tiếng Anh về đám đông (Nguồn: huffingtonpost)
1. Group: nhóm
e.g.: I'm the newest member of a French-speaking group in my university.
(Tôi là thành viên mới nhất của một nhóm nói tiếng Pháp trong trường đại học.)
2. Crew: đoàn, đội ngũ
e.g.: He wants to be a movie crew’s member.
(Anh ấy muốn trở thành một thành viên của đoàn làm phim.)
3. Horde: đám đông (thường hỗn loạn), bè lũ
e.g.: A horde of zombies followed the movie star in his latest blockbuster.
(Một đám xác sống đã truy đuổi nam diễn viên siêu sao trong bộ phim bom tấn mới nhất của anh ấy.)
4. Assemblage: tập hợp
e.g.: The assemblage of cuisine in Vietnam is one of the richest and most varied in the world.
(Các phong cách ẩm thực ở Việt Nam là một trong những tập hợp phong phú và đa dạng nhất thế giới.)
5. To abound: có thừa, có rất nhiều.
e.g.: Ducks and other aquatic birds abound in the delta.
(Vịt và những loài chim thuỷ sinh khác có rất nhiều ở đồng bằng)
6. Crowd-puller: một sự kiện hay một nhân vật thu hút được chú ý của nhiều người, khiến họ mong muốn đến tham dự.
Crowd-puller (Nguồn: naijaevents)
e.g.: That singer's concert night will be a major crowd-puller because she’s very famous in our country.
(Đêm nhạc của nữ ca sỹ sẽ là một sự kiện nổi bật, vì cô ấy rất nổi tiếng ở đất nước chúng tôi.)
(Đêm nhạc của nữ ca sỹ sẽ là một sự kiện nổi bật, vì cô ấy rất nổi tiếng ở đất nước chúng tôi.)
7. To play to the gallery: chiều theo thị hiếu; dành thời gian thể hiện để lôi kéo sự ủng hộ của đám đông thay vì xử lý những vấn đề thực sự quan trọng.
e.g.: Celebrities these days are more interested in playing to the gallery than exercising real influence on art.
(Người nổi tiếng ngày nay thích chiều theo thị hiếu nhiều hơn là hoạt động nghệ thuật chân chính.)
8. To fire the crowd up: khiến đám đông trở nên cuồng nhiệt hoặc giận giữ.
e.g.: That DJ sure knows how to fire the crowd up! The audiences are going wild for him!
(Chàng DJ thật biết cách khuấy động đám đông! Các khán giả đang phát cuồng vì anh ấy!)
9. To be far from the madding crowd: rời xa chốn ồn ào.
e.g.: She sat daydreaming at her office desk, wishing she were far from the madding crowd.
(Cô ấy ngồi lãng đãng ở bàn làm việc của mình, và ước sao có thể đến nơi nào đó yên bình, tĩnh lặng.)
Những từ vựng tiếng Anh về đám đông trên đây sẽ phần làm giúp bạn diễn tả được ý mình muốn nói khi đang ở một bữa tiệc hay đơn giản là ở một chốn nào đó đông người.
Chúc các bạn học tiếng Anh tốt.
>> Từ vựng tiếng Anh về môi trường
>> Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa và đồ đạc
Theo Wall Street English
Bình luận