TỪ VỰNG TIẾNG ANH : HOUSE
Cùng xem từ vựng của chủ đề này hấp dẫn thế nào nhé.
HOUSE
-
Abode= Dwelling : nhà, nơi ở (cùng nghĩa với house)
-
Residence : nhà lớn và bề thế
-
Edifice= Mansin : lâu đài nguy nga, bề thế
-
Villa : biệt thự
-
Bungalow : nhà gỗ một tầng
-
Maisonette : ngôi nhà nhỏ
-
Adobe : nhà xây bằng gạch ( làm từ đất sét và rơm phơi khô )
-
Chalet : nhà bằng gỗ
-
Building : cao ốc
-
Skyscraper : tòa nhà chọc trời
-
ackhouse : nhà phụ
-
Apartment= Flat : căn hộ
-
Homestead :Ngôi nhà vườn
>> Từ vựng tiếng Anh về trường họcNguồn Doulingo
Bình luận