Từ vựng tiếng Anh qua các môn thể thao dưới nước
Bạn thường xuyên đi du lịch và tham gia các môn thể thao dưới nước nhưng lại không biết nói tiếng Anh như thế nào? Hãy cùng khám phá một số từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao dưới nước này nhé.
Một số từ vựng về Thể thao dưới nước
Những môn thể thao dưới nước mà bạn bắt gặp hằng ngày nhưng để nhớ hết thì không dễ dàng chút nào. Việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề không còn xa lạ và chắc hẳn sẽ rất thú vị cho bạn nào đam mê các môn thể thao đặc biệt là thể thao dưới nước.
-
bodyboard /'bɑː.di.bɔːrd/ : ván lướt nằm sấp
-
diving /ˈdaɪ.vɪŋ/ : lặn
Lặn dưới nước - Nguồn: toursdulichthailan
-
life jacket : áo phao
-
longboard /'lɔːŋbɔːrd/ : ván lướt sóng loại dài
-
surfboard /'sɜːfbɔːd/ : ván lướt sóng
-
sailing /ˈseɪ.lɪŋ/ : chèo xuồng
-
synchronized swimming /'sɪŋkrənaɪzd 'swɪmɪŋ/ : bơi nghệ thuật
Bơi nghệ thuật - Nguồn: biquyetchamsocda
-
rafting /ˈrɑːf.tɪŋ/ : đi bè
-
tetrathlon /te'træθlən/ : thể thao kết hợp bốn môn cưỡi ngựa, bắn súng, bơi và chạy
-
triathlon /-lɑːn/ : cuộc đua thể thao kết hợp ba môn bơi, đạp xe, chạy
-
wakeboarding /'weɪkbɔːrdɪŋ/ : lướt sóng có thuyền kéo
-
water polo /'wɔːtər 'poʊloʊ/ : môn bóng nước
Môn bóng nước - Nguồn: thethaotaiphat
-
wetsuit /'wet.su:t/ : bộ đồ lặn
-
windsurfing /'wɪndsɜːfɪŋ/ : môn thể thao lướt ván buồm
-
water-skiing /'wɔː.təˌskiː.ɪŋ/ : môn lướt ván nước
Lướt ván trên nước - Nguồn: Pacific Travel
Một số từ chỉ nơi diễn ra thể thao dưới nước
Những từ vựng sau đây nếu bạn đã biết rồi thì cũng nên ôn tập lại nhé.
-
lake /leɪk/ : hồ
-
river /ˈrɪv.ər/ : sông
-
marina /məˈriː.nə/ : bến du thuyền
-
sea /siː/ : biển
-
ocean /ˈəʊ.ʃən/ : đại dương
-
stream /striːm/ : suối
-
pool /puːl/ : hồ
-
waterfall /ˈwɔː.tə.fɔːl/ : thác
-
reservior /ˈrez.ə.vwɑːr/ : hồ chứa
Học từ vựng tiếng Anh về thể thao dưới nước thật thú vị phải không các bạn?. Hãy ghi nhớ thật kĩ để lần sau có tham gia môn thể thao nào thì nói bằng tiếng Anh cho nó 'ngầu' nè!
>> từ vựng về hẹn hò
>> Từ vựng về báo chí
Tham khảo: CaulacbotiengAnhSaiGon
Bình luận