Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề: Face And Body Parts
Face and Body Parts (Những bộ phận trên mặt và cơ thể) các bạn đã nắm vựng từ vựng hết chưa? Hãy cùng diendantienganh.com học từ vựng Tiếng Anh thông qua những hình ảnh thú vị về Face và Body Parts nha.
Vocabularies
Hair (tóc) A face (mặt) An elbow (Khủy tay)
Neck (cổ) A nipple (núm vú) A hip (hông)
A breast (ngực) A hand (bàn tay) A foot (bàn chân)
An arm (cánh tay) A knee (đầu gối)
A navel (rốn) A head (đầu)
A leg (chân) A shoulder (vai)
An ankle (mắt cá chân) Back (lưng)
Vocabularies
Eyes (mắt) A brow (chân mày) A finger (ngón tay)
A nose (mũi) A cheek (má) A nail (móng tay)
Mouth (miệng) An ear (tai)
A beard (râu) A tooh (răng)
A forehead (trán) A lip (môi)
My An
Nguồn: LLB
Bình luận