DU HỌC NGHỀ ĐỨC, MIỄN HỌC PHÍ

Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc

Với những bạn thích âm nhạc thì những từ vựng tiếng Anh dưới đây sẽ vô cùng có ích

Lần này, Diễn Đàn Tiếng Anh sẽ giới thiệu cho các bạn những từ vựng tiếng Anh bổ ích và thú vị liên quan đến âm nhạc.

Hy vọng qua bài viết về tiếng Anh chủ đề này, các bạn sẽ yêu thích việc học tiếng Anh hơn.

 

tieng Anh
Những từ vựng tiếng Anh về âm nhạc cực thú vị (Nguồn: Pinterest)

Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc  

 Alto: giọng nữ cao
 Amp (viết tắt của amplifier): bộ khuếch đại âm thanh
 Audience: khán giả                                                                   
 Band: ban nhạc
 Baritone: giọng nam trung
 Bass: giọng nam trầm
 Bassist hoặc bass player: người chơi guitar bass
 Beat: nhịp trống
 Blues: nhạc blue
 Brass band: ban nhạc kèn đồng
 CD player: máy chạy CD
 CD: đĩa CD
 Cellist: người chơi viôlông xen
 Choir: đội hợp xướng
 Classical: nhạc cổ điển
 Composer: nhà soạn nhạc
 Concert band: ban nhạc biểu diễn trong buổi hòa nhạc
 Concert: buổi hòa nhạc
 Conductor: người chỉ huy dàn nhạc
 Country: nhạc đồng quê
 Dance: nhạc nhảy
 Drummer: người chơi trống
 Duet: biểu diễn đôi/song ca
 Easy listening: nhạc dễ nghe
 Electronic: nhạc điện tử
 Flautist: người thổi sáo
 Folk: nhạc dân ca
 Guitarist: người chơi guitar
 Harmony: hòa âm
 Headphones: tai nghe
 Heavy metal: nhạc rock mạnh
 Hifi hoặc hifi system: hifi
 Hip hop: nhạc hip hop
 Hymn: thánh ca
 In tune: đúng tông
 Instrument: nhạc cụ
 Jazz band: ban nhạc jazz
 Jazz: nhạc jazz
 Keyboard player: người chơi keyboard
 Latin: nhạc Latin
 Love song: ca khúc trữ tình/tình ca
 Lyrics: lời bài hát
 

tu vung tieng Anh
Một số ảnh minh họa (Nguồn: Blogspot)


 Melody hoặc tune: giai điệu
 Mic (viết tắt của microphone): micrô
 MP3 player: máy phát nhạc MP3
 Music stand: giá để bản nhạc
 Musician: nhạc công
 National anthem: quốc ca
 National anthem: quốc ca                                                                      
 Note: nốt nhạc
 Opera: nhạc opera
 Orchestra: dàn nhạc giao hưởng
 Organist: người chơi đàn organ
 Out of tune: lệch tông
 Performer: nghệ sĩ biểu diễn
 Pianist: người chơi piano/nghệ sĩ dương cầm
 Pop group: nhóm nhạc pop
 Pop star: ngôi sao nhạc pop
 Pop: nhạc pop
 Rap: nhạc rap
 Rapper: nguời hát rap
 Record label: nhãn đĩa                                                                       
 Record player: máy thu âm
 Record: đĩa nhạc                                                                       
 Recording studio: phòng thu                                                                    
 Recording: bản thu âm                                                                    
 Reggae: nhạc reggae
 Rhythm: nhịp điệu
 Rock band: ban nhạc rock
 Rock: nhạc rock
 Saxophonist: người thổi kèn saxophone
 Scale: gam
 Singer: ca sĩ
 Solo: solo/đơn ca
 Song: bài hát                                                                               
 Soprano: giọng nữ trầm
 Speakers: loa
 Stage: sân khấu                                                                         
 Symphony: nhạc giao hưởng                                                                     
 Symphony: nhạc giao hưởng
 Techno: nhạc khiêu vũ
 Tenor: giọng nam cao
 Track: bài, phần trong đĩa                                                                        
 Trombonist: người thổi kèn hai ống
 Trumpeter: người thổi kèn trumpet
 Violinist: người chơi viôlông
 Voice: giọng hát
 
Chúc các bạn học tiếng Anh thật vui và nhớ phải thật chăm chỉ nhé!

>> 50 từ vựng tiếng Anh về quần áo
>> Từ vựng tiếng Anh về quân sự P.1

 

Nguồn: English4u

CHUYỂN ĐỔI VĂN BẰNG ĐIỀU DƯỠNG ÁO