DU HỌC NGHỀ ĐỨC, MIỄN HỌC PHÍ

Từ vựng tiếng Anh về các loại gia vị thảo mộc

Tổng hợp các loại gia vị bổ ích quen thuộc trong tiếng Anh. 

Ở các nền ẩm thực truyền thống nguyên thủy, việc lựa chọn chính xác các loại gia vị cho mỗi món ăn là một vấn đề của truyền thống văn hóa hay khu vực. Độ ngon của các món ăn ở những đất nước này phụ thuộc nhiều vào thành phần nguyên liệu của chúng, phương pháp tẩm ướp và nấu.

Gia vị có thể coi là chìa khóa, là bí quyết, thể hiện đẳng cấp và kỹ thuật chế biến rất riêng của các đầu bếp. Ở mỗi vùng miền, cách sử dụng các loại gia vị cũng rất khác nhau. 

 

Tên tiếng Anh của các loại gia vị quen thuộc 
 

A Clove of Garlic: Tép tỏi
Allspice (Jamaica pepper, Myrtle pepper): Hạt tiêu Gia-mai-ca
Almond Extract: Dầu hạnh nhân
Almond Paste: Bột hạnh nhân
Alum: Phèn chua
Annatto or Annatto seeds: Hột điều màu
 
Basil: Cây húng quế
Bay Leaves: Lá quế; Lá thơm
Bean paste: Tương đậu 
Bouquet Garni: Bó lá thơm dùng làm gia vị
Bulb: Củ (hành, tỏi ...)
 
Calamondin: Tắc
Catawissa: Hành ta
Cayenne; Cayenne Pepper: Ớt cayen bột nguyên chất
Celery Salt: Gia vị cần & muối
Chilli (US) / Chilli sauce: Ớt / Tương ớt
Chilli Oil: Dầu ớt
Chilli paste: Ớt sa-tế
Chilli Powder: Bột ớt
Chinese Parky: Ngò tàu
Chives: Cây hành búi /hẹ
Chocolate Plant / Cacao: Hột Cacao
Chopped lemon grass: Xả Băm
Chutney: Nước chấm Ấn Độ (gồm xoài, dấm, ớt...)
Cilantro: Ngò rí
Cinnamon: Quế
Chitronella: Sả trắng
Clove: Đinh hương
Coarse Salt: Muối hạt
Cocoa Powder: Bột cacao
Coconut cream: Nước cốt dừa
Coriander: (Thực) Cây rau mùi; Rau răm
Coriander / Cilantro: Ngò rí
Coriander seeds: Hạt ngò rí
Corn Flour: Bột bắp
Corn Oil: Dầu bắp
Crested Latesummer Mint / Vietnamese Balm: Rau Kinh Giới / Húng Chanh
Culantro / Sawtooth / Saw-leaf herb / Spiritweed: Ngò Gai
Cumquat: Trái quất, trái tắc
Curry Powder: Bột cà-ri
 
Dill: Cây thì là 
Dills: Thì là hay thìa là
Dried cloved: Đinh Hương
Dried lime peel: Vỏ Chanh
Dried lily flower: Kim Châm
Dried mandarin peel / Tangerine Peel: Vỏ quít
Dried Sea Weed: Thổ tai / Phổ tai
Dried Tremella: Nấm Tuyết
 
Elsholtzia: Rau Kinh giới
Endive: Rau Diếp quăn
Essences: Tinh dầu; nước hoa
Extract pandan flavour: Dầu lá dứa
 
Ferment cold cooked rice: Cải tía
Fig: (Tàu) Cây vả / Sung Ý
Five spice seasoning: Ngũ vị hương
Floating enhydra: Rau ôm
Fish Mint: Rau Dấp cá
Galangal: Củ Giềng
Garlic: Tỏi
Garlic Powder: Bột tỏi
Garlic Salt: Gia vị tỏi muối
Ginger, Ginger root: Gừng
Glutinous Rice Flour: Bột nếp
Goji Berry / Chinese Wolfberry: Kỷ tử / Câu kỷ
Green Onion: Hành lá
Groundnut: Đậu Phụng
Herbs: Dược thảo
Honey: Mật ong
 
Kaffir lime: Chanh thái
Knotgrass: Rau răm
Kumquat: Trái tắc/quýt
 
Laurel: Cây nguyệt quế
Leek: Cây tỏi tây; củ kiệu
Legumes: Cây họ đậu; hạt đậu
Lemon: Quả chanh vỏ vàng
Lemongrass: Sả
Lime: Chanh vỏ xanh
Lettuce: Rau diếp
 
Manioca: Bột sắn
Mimosa: Cây trinh nữ
Mint / Spearmint: Húng nhũi
Mustard: Mù tạc
 
Olive Oil: Dầu ô-liu
Onion: Hành củ, Hành tây
Oriental Canna: Dong Riềng
Ornamental Pepper: Ớt Kiểng
 
Pandan: Lá Dứa
Paprika: Ớt cựa gà
Parsley: Rau mùi tây; Cần tây
Peanut: Hạt Đậu Phụng
Pepper: Hạt tiêu; tiêu
Peppermint: Cây Bạc hà
Perilla leaf: Lá Tía tô
Phoenix Paludosa: Cây Chà là
Piper Lolot: Lá Lốt
Pistachio: Hạt dẻ cười 
Polygonum: Rau Răm
Potato Flour: Bột khoai tây
Potato oil: Dầu khoai tây
 
Ramie leaf: Lá gai (dùng để làm bánh gai)
Raisin: Nho khô
Rice Paddy Leaf / Herb: Ngò om
Rice Vinegar: Giấm trắng (làm bằng gạo)
Rosemary: Cây Hương thảo
 
Safflower: Cây rum; màu đỏ rum (lấy từ hoa rum); cánh hoa rum
Saffron: Cây Nghệ tây
Sage: Cây Hoa xôn (để làm cho thức ăn thơm)
Sam Leaf: Cây Sương Sâm (lá dùng để làm thức uống)
Sarsaparilla: Cây thổ phục linh; rễ thổ phục linh (dùng để làm thuốc)
Scallions/Spring Onions: Hành tăm
Shallots: Cây hành hương, củ hẹ
Shiso / Purple Basil: Rau Tía tô
Sour Apple: Táo chua (vì còn xanh)
Soy Sauce: Nước tương
Spice: Gia vị (hồ tiêu, gừng...v.v..)
Spicy Mint: Húng Cây
Star Anise: Tai hồi
Star Anise Powder: Bột tai hồi, tai vị
Tamarind: Me
Thyme: Húng tây
 
Vanilla: Vani
Vanilla Extract: Dầu Vani
Vanilla Sugar: Đường Vani
Vegetable Oil: Dầu Rau Củ
 
Wheat Starch: Bột mì tinh
Welsh Onion: Hành ta
 
Yarrow: Cỏ Thi (dược thảo dùng dể nấu ăn)

Hi vọng bài viết tổng hợp từ vựng về gia vị thảo mộc trên sẽ có ích cho bạn! Lưu lại để sử dụng khi cần nhé!


>> Các loại rau củ quả trong tiếng Anh
>> Từ vựng tiếng Anh để nói về đám đông
Nguồn: Tổng hợp 
 
 
 
CHUYỂN ĐỔI VĂN BẰNG ĐIỀU DƯỠNG ÁO