DU HỌC NGHỀ ĐỨC, MIỄN HỌC PHÍ

Từ vựng tiếng Anh về đời sống sinh viên

Sau đây là các từ tiếng Anh mang chủ đề về đời sống sinh viên.
Từ vựng về đời sống sinh viên

- Access course: a course of education that prepares students without the usual qualifications, in order that they can study at university or college.

Application: a formal (often written) request for something, such as a job, permission to do something or a place at a college or university.

Bursary: an amount of money that is given to somebody so that they can study, usually at a college or university = grant, scholarship.

Campus: the buildings of a university or college and the land around them

- Department:  A section of a university

- Dormitory: (North American English) (British English hall of residencehall) a building for university or college students to live in.


Từ vựng về đời sống sinh viên (Nguồn: lifelearning)

Endowment: money that is given to a school, a college or another institution to provide it with an income; the act of giving this money.

Faculty: a department or group of related departments in a college or university.

- Fraternity: (also North American Englishinformal frat[countable] a club for a group of male students at an American college or university.

- Sorority: a club for a group of women students at an American college or university.

Freshman: a first-year student at a university or college.

Sophormore: a student in the second year of a course of study at a college or universit.

Junior: connected with the year before the last year in a high school or college. 

Senior: Connected with the last year in high school or college.

Trên đây là các từ vựng cần thiết về đời sống sinh viên. Hy vọng các bạn đã có thời gian học vui vẻ!

>> 
Nên đi du lịch Canada vào thời điểm nào?
>> Làm cách nào để nghe tốt tiếng Anh?
>> Từ vựng tiếng Anh về công nghệ - Phần 1

 Tổng hợp từ Oxfordlearnersdictionaries
 


 

CHUYỂN ĐỔI VĂN BẰNG ĐIỀU DƯỠNG ÁO