DU HỌC NGHỀ ĐỨC, MIỄN HỌC PHÍ

Từ vựng tiếng Anh về môi trường

Một số từ vựng tiếng Anh về môi trường để giúp bạn mở rộng ý khi nói về chủ đề môi trường.

Hãy cùng học những từ vựng tiếng Anh về môi trường và những vấn đề liên quan đến nó nhé.

1. Environmental Problems (Những vấn đề môi trường)


- destruction of the rainforests (deforestation): phá hủy rừng nhiệt đới (phá rừng)

- melting of the icecaps: băng tan

- extinction of many species (loss of biodiversity): sự tuyệt chủng của nhiều loài sinh vật (mất đa dạng sinh học)

- destruction of the ozone layer: sự phá hủy tầng ozone

- global warming / the “greenhouse effect”: tình trạng nóng lên toàn cầu/ hiệu ứng nhà kính

- rising sea levels: mực nước biển tăng

- pollution of land, sea and air: Sự ô nhiễm đất, biển và không khí.

- increase of natural disasters eg, earthquakes, landslides, floods: sự gia tăng của thiên tai như động đất, sạt lở, lũ lụt.

2. Causes of Environmental Problems (Nguyên nhân gây nên các vấn đề về môi trường)     


- excessive emissions of greenhouse gases, eg carbon dioxide: lượng khí nhà kính phát thải quá mức, như khí CO2

- chemical and industrial waste: chất thải hóa học và công nghiệp

- emissions from cars and planes: khí thải từ xe hơi và máy bay

- improper dumping of household waste: xử lí chất thải gia đình không hợp lí

- overuse of non-renewable fossil fuels: lạm dụng các nhiên liệu hóa thạch không tái tạo được

- genetic modification: sự biến đổi gen

- over-consumption: sự tiêu dùng quá mức.

- over-urbanisation: đô thị hóa quá nhanh.Solutions to Environmental Problems (Giải pháp)

- recycling: tái chế

- using renewable sources of energy, eg solar heating, wind-farms: sử dụng các nguồn nhiên liệu có thể tái tạo được như sức nóng mặt trời, cối xay gió…

- replanting trees: trồng cây

- cutting carbon emissions: giảm lượng khí thải carbon

- cleaner waste disposal: xử lí chất thải tốt hơn

- sustainable consumption and development: sự tiêu dùng và phát triển bền vững

- buying products with less packaging: mua những sản phẩm ít dùng bao bì đóng gói hơn

- buying organic products: mua các sản phẩm hữu cơ

- buying products made from recycled material / renewable sources: mua các sảm phẩm làm từ các chất liệu được tái chế/ nguyên liệu có thể tái tạo được.

- using natural remedies as alternative medicine: sử dụng các cách điều trị tự nhiên như y học cổ truyền.

3. Environmental problems



Những vấn đề về môi trường 

4. The natural world



Từ vựng liên quan đến thế giới tự nhiên

5. Energy



Từ vựng về năng lượng 

6. Pollution

 

Từ vựng về sự ô nhiễm 

7. Useful verbs



Những cụm từ hữu ích để nói về môi trường 

 
Trên đây là những từ vựng về môi trường trong tiếng Anh.

Hãy cố gắng học để sau này không bị thiếu từ vựng khi nói về vấn đề môi trường nhé.

>> http://diendantienganh.com/bai-viet/Tu-vung-tieng-Anh-chu-de-ngay-tet_3309.html 
>> http://diendantienganh.com/bai-viet/Tu-vung-ve-cac-van-de-xa-hoi_3276.html
 
Hương Thảo
 
CHUYỂN ĐỔI VĂN BẰNG ĐIỀU DƯỠNG ÁO