Từ vựng tiếng Anh về trường học
Đây là những từ vựng tiếng Anh quen thuộc và thông dụng dành cho những bạn đang trong môi trường đại học hoặc đi du học nước ngoài.
Đối với những bạn sắp đi du học, việc hiểu biết những từ tiếng Anh về nơi chốn, chức danh.. trong môi trường học đường và đại học là vô cùng cần thiết. Chúng sẽ giúp bạn không bị bỡ ngỡ và nhanh chóng hòa nhập với mọi người hơn.
Trong bài viết này, Diễn Đàn Tiếng Anh sẽ giới thiệu với các bạn những từ vựng tiếng Anh quen thuộc và dễ thấy trong trường học hoặc các trường đại học nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh về trường học
Academic transcript / Grading schedule / Results certificate : Bảng điểm
Be expelled from/be suspended from: bị đuổi học khỏi trường/bị đình chỉ thôi học
Blackboard: bảng đen
Boarding school: trường nội trú
Break the rule: vi phạm quy định
Canteen: căn tin
Cheat in/check on an exam/a test: gian lận trong thi cử
Classroom: phòng học
Computer: vi tính
Course book, textbook, teaching materials: giáo trình
Credit mania / Credit-driven practice: Bệnh thành tích
Day school: trường bán trú
Do detention: bị phạt ở lại trường
Drop out (of school) (Phrasal Verb): Bỏ học
Drop-outs (n): Học sinh bỏ học
English school: Trường anh ngữ
Exercise / Task / Activity: Bài tập
Get/be given a detention: bị phạt ở lại trường sau khi tan học
High school: trường trung học phổ thông
Homework / Home assignment : Bài tập về nhà
Janitor: lao công
Junior colleges : Trường cao đẳng
Junior high school: trường trung học cơ sở
Kindergarten: trường mẫu giáo
Language school: Trường ngoại ngữ
Lesson / Unit : Bài học
Lesson plan: giáo án
Library: thư viện
Nursery school: trường mầm non
Packed lunch: đồ ăn trưa mang theo từ nhà
PE kit: trang phục thể thao ở trường.
Play truant from bunk off/skive off school: chuồn/trốn học
President/ rector/ principal/ school head/headmaster/ headmistress: Hiệu trưởng
Primary school: trường tiểu học
Principal: hiệu trưởng
Private school/ college/ university: trường tư thục
Projector: máy chiếu
Pupil : học sinh
Qualification : Bằng cấp Certificate : Bằng, chứng chỉ
Report: báo cáo học tập
Research report / Paper / Article : Báo cáo khoa học
Rule – quy định
School dinner: bữa tối ở trường
School fees: học phí
School term: học kỳ
School trip: chuyến đi chơi do trường tổ chứcbe the victim/target of bullying: nạn nhân của bạo hành ở trường học
School uniform: đồng phục học sinh
Secondary school: trường trung học
Sent to the headmaster or headmistress: gặp thầy/cô hiệu trưởng
Service education : Tại chức (hệ vừa học vừa làm)
Skip/cut class/school: học/thôi học
Sports day: ngày thể dục thể thao
State school/ college/ university: trường công lập
Student: học sinh, sinh viên
Subject: môn học
Teacher: giáo viên, giảng viên
Write / Develop (v): Biên soạn (giáo trình)
Những từ vựng phổ biến trong trường trung học (Nguồn: Định Cư AZ)
2. Từ vựng tiếng Anh về trường đại học
Academic – /,ækə’demik/: học thuật
Assignment – /ə’sainmənt/: bài tập
Attendance – /əˈten.dəns/: mức độ chuyên cần
Bachelor’s degree – /ˈbætʃələz dɪˌɡriː/: bằng cử nhân
Certificate -/sə’tifikit/: giấy chứng nhận văn bằng
Club – /klʌb/: câu lạc bộ
College -/’kɔlidʒ/: trường Cao đẳng
Computer room – /kəmˈpjuː.t̬ɚ.rʊm/: phòng máy tính
Course – /kɔːrs/: khóa học
Credit – /’kredit/: tín chỉ
Diploma – /di’ploumə/: bằng cao đẳng, đại học
Doctor’s degree – /’dɔktə/: bằng tiến sĩ
Exam – /ɪɡˈzæm/: kì thi
Exam results – /ɪɡˈzæm.rɪˈzʌltz/: kết quả thi
Fail/pass an exam: trượt/qua kì thi
Graduate/post-graduate/post-graduate student: sau đại học
Gym – /dʒɪm/: phòng thể chất
Hall of residence – /ˈrez.ə.dəns/: kí túc xá
Laboratory – /ˈlæb.rə.tɔːr.i/: phòng thí nghiệm
Lecture – /’lekt∫ə/: lớp lý thuyết tại giảng đường
Lecture hall – /ˈlek.tʃɚ. hɑːl/: giảng đường
Lecturer – /ˈlek.tʃɚ/: giảng viên
Library – /’laibrəri/: thư viện
Locker – /ˈlɑː.kɚ/: tủ đồ
Mark – /mɑːrk/: điểm
Master’s degree – /’mɑ:stə/: bằng thạc sĩ
Masters student – /ˈmæs.tɚ.ˈstuː.dənt/: học viên cao học
Plagiarism – /’pleidʒərizəm/: hành động sao chép ý tưởng cho bài viết
Playground – /ˈpleɪ.ɡraʊnd/: sân chơi
Presentation – /,prezen’tei∫n/: bài thuyết trình
Professor – /prə’fesə/: giáo sư
Projector – /prəˈdʒek.tɚ/: máy chiếu
PhD student: nghiên cứu sinh
Researcher – /rɪˈsɝːtʃ/: nhà nghiên cứu
Revise – /rɪˈvaɪz/ ôn lại
Scholarship – /ˈskɒləʃɪp/: học bổng
Semester – /sɪˈmestər/: kì học
Sit an exam: dự thi
Sport Hall – /spɔ:t hɔ:l/: hội trường thể thao
Student – /ˈstuː.dənt/: sinh viên
Student union – /ˌstjuː.dənt ˈjuː.ni.ən/: hội sinh viên
Study /ˈstʌd.i/ /learn /lɝːn/: học
Subject – /ˈsʌb.dʒekt/ môn học
Tutorial – /tju:’tɔ:riəl/: lớp trợ giảng làm bài tập tại lớp
Thesis – /ˈθiːsiːz/: luận văn
Undergraduate – /ˌʌn.dɚˈɡrædʒ.u.ət/: cấp đại học
University – /,ju:ni’və:səti/: trường đại học
University campus – /ˌjuː.nəˈvɝː.sə.t̬i.ˈkæm.pəs/ /: khuôn viên trường đại học
Workshop -/’wə:k∫ɔp/: lớp thực hành
Sinh viên trong môi trường đại học (Nguồn: USNews)
Hy vọng bài viết về tiếng Anh chủ đề trường học trên đây sẽ giúp ích thật nhiều cho các bạn trong quá trình học tập cũng như làm việc.
>> Từ vựng tiếng Anh về toán học
>> Tiếng Anh chủ đề vật lý
Nguồn: English4u
Bình luận