DU HỌC NGHỀ ĐỨC, MIỄN HỌC PHÍ

Từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm phần 2

Từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm phần 2

Nếu bạn làm việc trong môi trường tiếng Anh, buộc bạn phải sử dụng tiếng Anh thường xuyên như tiếng mẹ đẻ. Trong văn phòng nơi bạn làm việc sẽ có vô số những vật dụng mà bạn sử dụng mỗi ngày. Tiếp theo sau Từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm phần 1, hôm nay, diendantienganh xin tổng hợp những từ vựng tiếng Anh văn phòng phẩm phần 2 để các bạn không còn bỏ sót chúng nữa. 

Từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm phần 2
Từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm phần 2. Ảnh: Internet


– Stationery: văn phòng phẩm
– Office supplies: đồ dùng văn phòng (bao gồm cả văn phòng phẩm trong đó)

1. Desk top instruments – Dụng cụ để bàn

+ Hole punch/punch: đồ bấm lỗ
+ Stapler and staples: đồ bấm và ghim bấm
+ Staple remover: đồ gỡ ghim
+ Binder clips: kẹp bướm
+ Knife: dao
+ Scissors: kéo
+ Blades: lưỡi dao
+ Tape dispenser: dụng cụ đựng và cắt băng keo
+ Laminators: đồ ép nhựa
+ Pencil sharpener: đồ gọt bút chì
+ Magnet: nam châm
+ Push pins: đồ ghim giấy
+ Glue stick: thỏi keo khô
+ Glue: hồ dán
+ Tape: băng keo (nói chung)
+ Sealing tape/package mailing tape: băng keo niêm phong
+ Double-sided tape: băng keo 2 mặt
+ Duct tape: băng keo vải
+ Carbon paper: giấy than
+ Rubber bands: dây thun

2. Writing instruments – Dụng cụ viết

+ Ball-pen: bút bi
+ Fountain pen: bút mực
+ Pencil: bút chì
+ Mechanical pencil: bút chì bấm
+ Porous point pen: bút nhũ
+ Technical pen: bút vẽ kỹ thuật
+ Gel pen: bút nước
+ Highlighter: bút dạ quang
+ Markers: bút lông
+ Pencil box/pouch: Hộp/Túi đựng bút

3. Erasers- Đồ tẩy xóa

+ Rubber: cục gôm
+ Correction fluid: bút xóa
+ Correction tapes: băng xóa

4. Filing and storage – Đồ phân loại và lưu trữ

+ Lever arch file: bìa còng bật
+ Ring file/binder: Bìa còng nhẫn
+ Expandable file: cặp có nhiều ngăn
+ File folder: Bìa hồ sơ
+ Double sign board: bìa trình ký đôi
+ Hanging file folder: Bìa hồ sơ có móc treo

5. Mailing and shipping supplies – Đồ gửi thư

+ Envelope: bao thư
+ Stamped/ addressed envelope: bao thư sẵn tem/ địa chỉ
+ Stamp: con tem

6. Notebooks – Các loại sổ/ giấy ghi chép

+ Wirebound notebook: sổ lò xo
+ Writing pads: tập giấy ghi chép
+ Self-stick note (pad): (tập) giấy ghi chú
+ Self-stick flags: giấy phân trang, đánh dấu trang

7. Office paper – Các loại giấy văn phòng

+ dot matrix paper: giấy cho máy in kim
+ inkjet paper: giấy cho máy in phun
+ laser paper: giấy cho máy in laze
+ Photocopy paper: giấy photo

8. Other supplies – Đồ dùng khác

+ File cabinet: tủ đựng hồ sơ
+ Bookcase: tủ sách
+ Typing chair: ghế văn phòng
+ Desk: bàn làm việc
+ Doorstop: cái chặn cửa, hít cửa
+ Floor mats: thảm văn phòng
+ Light bulbs: bóng đèn
+ Fluorescent bulbs: bóng đèn huỳnh quang
+ Receptacles: ổ cắm điện
+ Shredder: máy hủy giấy
+ Wastebasket/ Recycle bin/Trash can: thùng rác
+ Trash bag: túi đựng rác

Chúc các bạn thành công!

>> 
Từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm phần 1

Sưu Tầm
 

CHUYỂN ĐỔI VĂN BẰNG ĐIỀU DƯỠNG ÁO