Từ vựng về chủ đề: Tâm trạng
16 từ vựng theo chủ đề TÂM TRẠNG thường gặp:
/’θɔ:tfl/
2. Bored: chán
/bɔ:d/
3. Happy: hạnh phúc
/’hæpi/
4. Sad: buồn
/sæd/
5. Tired: mệt
/’taɪɘd/
6. Mad/Angry: tức giận ~ Furious = very angry
/’æŋgri/ /'fjuəriəs/
7. Amused: vui vẻ
/ə’mju:zd/
8. Worried: lo lắng
/’wʌrid/
9. Surprised: ngạc nhiên
/sə’praɪzd/
10. Horrified = Terrified: sợ hãi
/’hɒrɪfaɪ/ /'terifaid/
11. Confused: lúng túng
/kən’fju:zd/
12. Frustrated: tuyệt vọng
/frʌ’streɪtɪd/
13. Disappointed: thất vọng
/dɪsəˈpɔɪntɪd/
14. Bittersweet: buồn vui lẫn lộn
/'bitəswi:t/
15. Motivated: hứng khởi, có động lực
/ˈməʊtɪˌveɪtɪd/
16. Inspired: hứng khởi, khơi nguồn cảm hứng, cảm hứng
/ɪnˈspaɪə(r)d/
1. Thoughtful: trầm tư
/’θɔ:tfl/
2. Bored: chán
/bɔ:d/
3. Happy: hạnh phúc
/’hæpi/
4. Sad: buồn
/sæd/
5. Tired: mệt
/’taɪɘd/
6. Mad/Angry: tức giận ~ Furious = very angry
/’æŋgri/ /'fjuəriəs/
7. Amused: vui vẻ
/ə’mju:zd/
8. Worried: lo lắng
/’wʌrid/
9. Surprised: ngạc nhiên
/sə’praɪzd/
10. Horrified = Terrified: sợ hãi
/’hɒrɪfaɪ/ /'terifaid/
11. Confused: lúng túng
/kən’fju:zd/
12. Frustrated: tuyệt vọng
/frʌ’streɪtɪd/
13. Disappointed: thất vọng
/dɪsəˈpɔɪntɪd/
14. Bittersweet: buồn vui lẫn lộn
/'bitəswi:t/
15. Motivated: hứng khởi, có động lực
/ˈməʊtɪˌveɪtɪd/
16. Inspired: hứng khởi, khơi nguồn cảm hứng, cảm hứng
/ɪnˈspaɪə(r)d/
Bình luận