Từ vựng về công việc nhà (Household chores)
Sắp đến Tết rồi, mọi người hẳn đang tất bật với công việc dọn dẹp nhà cửa. Cùng diendantienganh.com xem lại một số từ vựng về công việc nhà nhé.
Từ vựng về công việc nhà (Household chores)
1. Do the laundry: giặt quần áo
2. Fold the laundry: gấp quần áo
3. Hang up the laundry: phơi quần áo
4. Iron the clothes: ủi quần áo
5. Wash the dishes: rửa chén
6. Feed the dog: cho chó ăn
7. Clean the window: lau cửa sổ
8. Tidy up the room: dọn dẹp phòng
9. Sweep the floor: quét nhà
10. Mop the floor: lau nhà
11. Vacuum the floor: hút bụi sàn
12. Do the cooking: nấu ăn
13. Wash the car: rửa xe hơi
14. Water the plants: tưới cây
15. Mown the lawn: cắt cỏ
16. Rake the leaves: quét lá
17. Take out the rubbish: đổ rác
18. Dust the furniture: quét bụi đồ đạc
19. Paint the fence: sơn hàng rào
20. Clean the house: lau dọn nhà cửa
Từ vựng về công việc nhà (Household chores)
1. Do the laundry: giặt quần áo
2. Fold the laundry: gấp quần áo
3. Hang up the laundry: phơi quần áo
4. Iron the clothes: ủi quần áo
5. Wash the dishes: rửa chén
6. Feed the dog: cho chó ăn
7. Clean the window: lau cửa sổ
8. Tidy up the room: dọn dẹp phòng
9. Sweep the floor: quét nhà
10. Mop the floor: lau nhà
11. Vacuum the floor: hút bụi sàn
12. Do the cooking: nấu ăn
13. Wash the car: rửa xe hơi
14. Water the plants: tưới cây
15. Mown the lawn: cắt cỏ
16. Rake the leaves: quét lá
17. Take out the rubbish: đổ rác
18. Dust the furniture: quét bụi đồ đạc
19. Paint the fence: sơn hàng rào
20. Clean the house: lau dọn nhà cửa
Bình luận