DU HỌC NGHỀ ĐỨC, MIỄN HỌC PHÍ

Vocabularies: Tính cách trong môi trường làm việc

Ghi chú những từ vựng miêu tả tính cách trong môi trường làm việc để dùng khi cần nha các bạn!
1. ambitious
2. articulate
3. bright
4. decisive
5. genuine
6. loyal
7. humble
modest
8. practical
9. arrogant
10. resourceful
11. meticulous
12. obedient
13. patient
14. punctual
15. easygoing
16. prudent
17. diligent
18. stubborn
19. eager
20. ruthless
21. versatile
-- /æm'biʃəs/ --
-- /ɑ:'tikjulit/ --
-- /brait/ --
-- /di'saisiv/ --
-- /'dʤenjuin/ --
-- /'lɔiəl/ --
-- /'hʌmbl/ --
-- /'mɔdist/ --
-- /'præktikəl/ --
-- /'ærəgənt/ --
-- /ri'sɔ:sful/ --
-- /mi'tikjuləs/ --
-- /ə'bi:djənt/ --
-- /'peiʃənt/ --
-- /'pʌɳktjuəl/ --
-- /'i:zi,gouiɳ/ --
-- /prudent/ --
-- /'dilidʤənt/ --
-- /'stʌbən/ --
-- /'i:gə/ --
-- /'ru:θlis/ --
-- /'və:sətail/ -- 
có nhiều hoài bão, có nhiều khát vọng
có khả năng ăn nói lưu loát
sáng dạ, thông minh, nhanh trí
kiên quyết, quả quyết, dứt khoát
thành thật
trung thành, trung kiên
khiêm tốn
khiêm tốn
thực dụng, thiết thực
kiêu căng, ngạo mạn
tháo vát, có tài xoay sở
tỉ mỉ, kĩ càng
biết nghe lời, ngoan ngoãn
kiên nhẫn, nhẫn nại
đúng giờ
thích thoải mái, vô tư, ung dung
thận trọng, cẩn thận.
siêng năng, chuyên cần, cần cù
bướng bỉnh, ngoan cố
háo hức, hăm hở
tàn nhẫn, nhẫn tâm
uyên bác
 
CHUYỂN ĐỔI VĂN BẰNG ĐIỀU DƯỠNG ÁO