DU HỌC NGHỀ ĐỨC, MIỄN HỌC PHÍ

Vocabulary: Country and Nationality Part 2: The americas

Tổng hợp các từ vựng theo chủ để để các bạn có thể dễ dàng tham khảo nè. Thêm nữa, việc học những từ vựng trong cùng một chủ đề một lúc sẽ giúp các bạn nhớ nhanh hơn nữa đó laughlaugh

Vocabulary: Country and Nationality Part 2: The americas

 

BẮC MỸ

Nước Tính từ Quốc tịch Người dân
Canada
nước Canada
Canadian
thuộc Canada
Canadian
người Canada
Canadian
người Canada
Mexico
nước Mexico
Mexican
thuộc về Mexico
Mexican
người Mexico
Mexican
người Mexico
United States
nước Mỹ
American
thuộc Mỹ
American
người Mỹ
American
người Mỹ

TRUNG MỸ VÀ CA-RI-BÊ

Nước Tính từ Quốc tịch Người dân
Cuba
nước Cuba
Cuban
thuộc Cuba
Cuban
người Cuba
Cuban
người Cuba
Guatemala
nước Guatemala
Guatemalan
thuộc Guatemala
Guatemalan
người Guatemala
Guatemalan
người Guatemala
Jamaica
nước Jamaica
Jamaican
thuộc Jamaica
Jamaican
người Jamaica
Jamaican
người Jamaica

NAM MỸ

Nước Tính từ Quốc tịch Người dân
Argentina
nước Argentina
Argentine / Argentinian
thuộc Argentina
Argentine / Argentinian
người Argentina
Argentine / Argentinian
người Argentina
Bolivia
nước Bolivia
Bolivian
thuộc Bolivia
Bolivian
người Bolivia
Bolivian
người Bolivia
Brazil
nước Brazil
Brazilian
thuộc Brazil
Brazilian
người Brazil
Brazilian
người Brazil
Chile
nước Chile
Chilean
thuộc Chile
Chilean
người Chile
Chilean
người Chile
Colombia
nước Colombia
Colombian
thuộc Colombia
Colombian
người Colombia
Colombian
người Colombia
Ecuador
nước Ecuador
Ecuadorian
thuộc Ecuador
Ecuadorian
người Ecuador
Ecuadorian
người Ecuador
Paraguay
nước Paraguay
Paraguayan
thuộc Paraguay
Paraguayan
người Paraguay
Paraguayan
người Paraguay
Peru
nước Peru
Peruvian
thuộc Peru
Peruvian
người Peru
Peruvian
người Peru
Uruguay
nước Uruguay
Uruguayan
thuộc Uruguay
Uruguayan
người Uruguay
Uruguayan
người Uruguay
Venezuela
nước Venezuela
Venezuelan
thuộc Venezuela
Venezuelan
người Venezuela
Venezuelan
người Venezuela
CHUYỂN ĐỔI VĂN BẰNG ĐIỀU DƯỠNG ÁO