DU HỌC NGHỀ ĐỨC, MIỄN HỌC PHÍ

Vocabulary: Động vật nông trại

Vocabulary: Động vật nông trại

Tổng hợp các từ vựng theo chủ để để các bạn có thể dễ dàng tham khảo nè. Thêm nữa, việc học những từ vựng trong cùng một chủ đề một lúc sẽ giúp các bạn nhớ nhanh hơn nữa đó laughlaugh

 
cattle gia súc
bull bò đực
bullock bò đực con
cow
calf
cock gà trống
hen gà mái
chicken gà con
donkey con lừa
duck vịt
ewe cừu cái
foal ngựa con
goat
goose (số nhiều: geese) ngỗng
horse ngựa
kid dê con
lamb cừu
ram cừu đực
pig lợn
piglet lợn con
sheep (số nhiều: sheep) cừu
turkey gà tây

CÁC TỪ LIÊN QUAN KHÁC

to milk a cow vắt sữa bò
to feed the chickens cho gà ăn
CHUYỂN ĐỔI VĂN BẰNG ĐIỀU DƯỠNG ÁO