Vocabulary: Essential items - Nhu yếu phẩm
Tổng hợp các từ vựng theo chủ để để các bạn có thể dễ dàng tham khảo nè. Thêm nữa, việc học những từ vựng trong cùng một chủ đề một lúc sẽ giúp các bạn nhớ nhanh hơn nữa đó
Vocabulary: Essential items - Nhu yếu phẩm
Vocabulary: Essential items - Nhu yếu phẩm
battery | pin |
candle | nến |
cotton | bông |
envelopes | phong bì |
firelighters | bật lửa |
fuse | cầu chì |
glue | hồ dán |
light bulb | bóng đèn |
lighter | bật lửa |
matches | diêm |
needle | kim |
safety pin | ghim băng |
scissors | kéo |
sellotape | băng dính |
stamps | tem |
pen | bút |
pencil | bút chì |
tissues | giấy ăn |
toilet paper hoặc toilet roll | giấy vệ sinh |
toothpaste | kem đánh răng |
tube of toothpaste | tuýp kem đánh răng |
writing paper | giấy viết |
ĐỒ LAU DỌN
bin bag hoặc bin liner | túi rác |
bleach | thuốc tẩy trẳng |
detergent | bột giặt |
disinfectant | thuốc tẩy uế |
dustbin bag | túi rác |
duster | giẻ lau bụi |
fabric softener | chất xả vải |
floorcloth | thảm trải sàn |
furniture polish | véc ni |
hoover bag | túi hút bụi |
shoe polish | xi đánh giày |
soap | xà phòng thơm |
washing powder | bột giặt |
Bình luận