Vocabulary: Football Part 2
Vocabulary: Football Part 2
Tổng hợp các từ vựng theo chủ để để các bạn có thể dễ dàng tham khảo nè. Thêm nữa, việc học những từ vựng trong cùng một chủ đề một lúc sẽ giúp các bạn nhớ nhanh hơn nữa đó
Tổng hợp các từ vựng theo chủ để để các bạn có thể dễ dàng tham khảo nè. Thêm nữa, việc học những từ vựng trong cùng một chủ đề một lúc sẽ giúp các bạn nhớ nhanh hơn nữa đó
- Scout: Trinh sát (Tình hình đội khác, phát hiện tài năng trẻ...)
- Physio: Bác sỹ của đội bóng
- Zonal marking: Phòng ngự theo khu vực
- Caped: Được gọi vào đội tuyển quốc gia
- Own half only: Cầu thủ không lên quá giữa sân
- Off the post: chệch cột dọc
- Booked: Bị thẻ vàng
- Sent-off: Bị thẻ đỏ
- Gung-ho: Chơi quyết liệt
- Tackle: Cản phá
- Drift: Rê bóng
- Stamina: Sức chịu đựng
- Attack (v) : Tấn công
- Attacker (n) : Cầu thủ tấn công
- Away game (n) : Trận đấu diễn ra tại sân đối phương
- Away team (n) : Đội chơi trên sân đối phương
- Beat (v) : thắng trận, đánh bại
- Bench (n) : ghế
- Captain (n) : đội trưởng
- Centre circle (n) : vòng tròn trung tâm sân bóng
- Champions (n) : đội vô địch
- Changing room (n) : phòng thay quần áo
- Cheer (v) : cổ vũ, khuyến khích
- Corner kick (n) : phạt góc
- Cross (n or v) : lấy bóng từ đội tấn công gần đường biên cho đồng đội ở giữa sân hoặc trên sân đối phương.
- Crossbar (n) : xà ngang
- Local derby or derby game: trận đấu giữa các đối thủ trong cùng một địa phương, vùng
- Defend (v) : phòng thủ
- Defender (n) : hậu vệ
- Draw (n) : trận đấu a
- Dropped ball (n) : cách thức trọng tài tân bóng giữa hai đội
- Equalizer (n) : Bàn thắng cân bằng tỉ số
- Extra time : Thời gian bù giờ
- Field (n) : Sân bóng
- Field markings : đường thẳng hoặc t n trên sân
- FIFA (Fédération Internationale de Football Association, in French ): liên đoàn bóng đá thể giới
- FIFA World Cup : vòng chung kết cúp bóng đá thế giới, 4 năm được tổ chức một lần
- First half : hiệp một
- Fit (a) : khỏe, mạnh
- Fixture (n) : trận đấu diễn ra vào ngày đặc biệt
- Fixture list (n) : lịch thi đấu
- Forward (n) : tiền đạo
- Foul (n) : chơi không đẹp, trái luật, phạm luật
- Field (n) : sân cỏ
- Friendly game (n) : trận giao hữu
- Golden goal (n) : bàn thắng vàng (bàn thắng đội nào ghi được trước trong hiệp phụ sẽ thắng, trận đấu kết thúc, thường được gọi là "cái chết bất ngờ" (Sudden Death))
- Silver goal (n) : bàn thắng bạc (bằng thắng sau khi kết thúc một hoặc hai hiệp phụ, đội nào ghi nhiều bàn thắng hơn sẽ thắng vì trận đấu kết thúc ngay tại hiệp phụ đó)
- Goal (n) : bàn thắng
Bình luận