Vocabulary: House and garden - Nhà và vườn
Tổng hợp các từ vựng theo chủ để để các bạn có thể dễ dàng tham khảo nè. Thêm nữa, việc học những từ vựng trong cùng một chủ đề một lúc sẽ giúp các bạn nhớ nhanh hơn nữa đó
Vocabulary: House and garden - Nhà và vườn
Vocabulary: House and garden - Nhà và vườn
CÁC LOẠI PHÒNG
attic | gác xép |
bathroom | phòng tắm |
bedroom | phòng ngủ |
cellar | hầm |
conservatory | nhà kính trồng cây |
dining room | phòng ăn |
hall | hội trường |
kitchen | phòng bếp |
landing | chiếu nghỉ cầu thang |
lavatory | nhà vệ sinh |
living room | phòng khách |
loft | gác xép |
lounge | phòng chờ |
shower room | phòng tắm vòi hoa sen |
study | phòng học |
sun lounge | phòng sưởi nắng |
toilet | nhà vệ sinh |
utility room | buồng chứa đồ cồng kềnh |
WC | WC |
CÁC PHẦN CỦA NGÔI NHÀ
back door | cửa sau |
bath | bồn tắm |
ceiling | trần nhà |
central heating | hệ thống sưởi |
chimney | ống khói |
door | cánh cửa |
doorbell | chuông cửa |
drainpipe | ống thoát nước |
double glazing | kính hai lớp cách âm |
fireplace | lò sưởi bằng lửa |
floor | sàn nhà |
front door | cửa trước |
guttering | ống thoát nước mưa |
roof | mái nhà |
shower | vòi hoa sen |
stairs | cầu thang |
staircase | cầu thang |
wall | tường |
window | cửa sổ |
CÁC TỪ HỮU ÍCH KHÁC
downstairs | duới tầng |
upstairs | trên tầng |
gas bill | hóa đơn tiền gas |
electricity bill | hóa đơn tiền điện |
telephone bill | hóa đơn tiền điện thoại |
water bill | hóa đơn tiền nước |
to do the housework | làm việc nhà |
TRONG VƯỜN
back garden | vườn sau nhà |
clothes line | dây phơi quần áo |
drain | ống dẫn nước |
drive | đường lái xe vào nhà |
dustbin | thùng rác |
fence | hàng rào |
flower bed | luống hoa |
flowerpot | chậu hoa |
flowers | hoa |
front garden | vườn trước nhà |
garage | ga-ra ô tô |
garden furniture | bàn ghế ngoài vườn |
gate | cổng |
gravel | sỏi |
greenhouse | nhà kính |
hanging basket | giỏ quần áo |
hedge | bờ rậu |
lawn | bãi cỏ |
letterbox | hòm thư |
logs | khúc gỗ |
orchard | vườn cây ăn quả |
path | lối đi bộ |
patio | khoảng sân chơi lát gạch |
plants | cây cảnh |
pond | ao |
shed | nhà kho |
swimming pool | hồ bơi |
swing | xích đu |
trampoline | bạt lò xo |
vegetable garden | rau |
weeds | cỏ dại |
to mow the lawn | cắt cỏ |
DỤNG CỤ LÀM VƯỜN
axe | cái rìu |
fork | cái xới làm vườn |
hoe | cái cuốc |
hose hoặc hosepipe | ống phun nước |
lawn mower | máy cắt cỏ |
rake | cái cào cỏ |
secateurs | kéo cắt cây/cỏ |
shears | kéo cắt tỉa |
spade | cái xẻng |
trowel | cái bay |
watering can | bình tưới nước |
wheelbarrow | xe cút kít |
Bình luận