VOCABULARY: NAIL
Shape /ʃeip/: hình dáng của móng
square /skweə/: móng vuông
around /ə'raund/: móng tròn trên đầu móng
oval /'ouvəl/: cũng là móng tròn nhưng hơi nhọn hơn around
point /pɔint/: giống oval
cut down /kʌt daun/: cắt ngắn
file /fail/: dũa móng
buff /bʌf/: đánh bóng móng
nail /neil/: móng tay
toe nail /'touneil/: móng chân
manicure /'mænikjuə/: làm móng tay
pedicure /'pedikjuə/: làm móng chân
polish change /'pouliʃ tʃeindʤ/: đổi nước sơn
nail art / neil ɑ:t/, nail design / neil di'zain/: vẽ móng
nail file: dũa móng tay
emery board: tấm bìa cứng phủ bột mài, dùng để giũa móng tay
nail brush: bàn chải chà móng
cuticle cream: kem làm mềm da
cuticle pusher: sủi da (dùng để đẩy phần da dày bám trên móng, để việc cắt da được dễ dàng và nhanh chóng)
cuticle nipper: kềm
nail polish remover: tẩy sơn móng tay
square /skweə/: móng vuông
around /ə'raund/: móng tròn trên đầu móng
oval /'ouvəl/: cũng là móng tròn nhưng hơi nhọn hơn around
point /pɔint/: giống oval
cut down /kʌt daun/: cắt ngắn
file /fail/: dũa móng
buff /bʌf/: đánh bóng móng
nail /neil/: móng tay
toe nail /'touneil/: móng chân
manicure /'mænikjuə/: làm móng tay
pedicure /'pedikjuə/: làm móng chân
polish change /'pouliʃ tʃeindʤ/: đổi nước sơn
nail art / neil ɑ:t/, nail design / neil di'zain/: vẽ móng
nail file: dũa móng tay
emery board: tấm bìa cứng phủ bột mài, dùng để giũa móng tay
nail brush: bàn chải chà móng
cuticle cream: kem làm mềm da
cuticle pusher: sủi da (dùng để đẩy phần da dày bám trên móng, để việc cắt da được dễ dàng và nhanh chóng)
cuticle nipper: kềm
nail polish remover: tẩy sơn móng tay
Bình luận