DU HỌC NGHỀ ĐỨC, MIỄN HỌC PHÍ

Vocabulary: Ngành nghề

Vocabulary: Ngành nghề

Tổng hợp các từ vựng theo chủ để để các bạn có thể dễ dàng tham khảo nè. Thêm nữa, việc học những từ vựng trong cùng một chủ đề một lúc sẽ giúp các bạn nhớ nhanh hơn nữa đó laughlaugh

 
accountancy ngành kế toán
advertising ngành quảng cáo
agriculture ngành nông nghiệp
banking ngành ngân hàng
broadcasting nghề phát thanh truyền hình
the building trade ngành xây dựng
the chemical industry ngành hóa chất
the civil service ngành dân chính
computing ngành tin học
the construction industry ngành xây dựng
the drinks industry ngành sản xuất đồ uống
engineering ngành kỹ thuật
the entertainment industry ngành công nghiệp giải trí
farming ngành nuôi trồng theo trang trại
financial services ngành dịch vụ tài chính
the fishing industry ngành ngư nghiệp
healthcare ngành y tế
hotel and catering ngành khách sạn và phục vụ ăn uống
human resources mảng nhân sự
insurance ngành bảo hiểm
IT (viết tắt của information technology) IT (công nghệ thông tin)
the legal profession nghề luật
local government chính quyền địa phương
manufacturing ngành sản xuất
marketing ngành marketing
the medical profession nghề y
mining ngành mỏ
the motor industry ngành sản xuất ô tô
the newspaper industry ngành báo chí
the oil industry ngành dầu khí
the pharmaceutical industry ngành dược
PR (viết tắt của public relations) ngành PR (quan hệ công chúng)
publishing ngành xuất bản
the retail trade ngành bán lẻ
sales ngành kinh doanh
the shipping industry ngành vận chuyển đường thủy
teaching ngành giảng dạy
telecommunications ngành viễn thông
television ngành truyền hình
the travel industry ngành du lịch
CHUYỂN ĐỔI VĂN BẰNG ĐIỀU DƯỠNG ÁO