Vocabulary: Nhạc cụ
Vocabulary: Nhạc cụ
Tổng hợp các từ vựng theo chủ để để các bạn có thể dễ dàng tham khảo nè. Thêm nữa, việc học những từ vựng trong cùng một chủ đề một lúc sẽ giúp các bạn nhớ nhanh hơn nữa đó
Tổng hợp các từ vựng theo chủ để để các bạn có thể dễ dàng tham khảo nè. Thêm nữa, việc học những từ vựng trong cùng một chủ đề một lúc sẽ giúp các bạn nhớ nhanh hơn nữa đó
NHẠC CỤ BÀN PHÍM
accordion | phong cầm |
grand piano | đại dương cầm |
electronic keyboard(thường viết tắt làkeyboard) | đàn phím điện |
organ | đàn organ |
piano | dương cầm/đàn piano |
NHẠC CỤ ĐÀN DÂY
banjo | đàn banjo |
double bass | đàn double bass/công-tra-bát |
cello | đàn vi-ô-lông xen |
guitar | đàn guitar |
acoustic guitar | đàn guitar thùng |
bass guitar hoặc bass | đàn guitar bass/guitar đệm |
classical guitar (còn được gọi là Spanish guitar) | đàn guitar cổ điển (còn được gọi là guitar Tây Ban Nha) |
electric guitar | đàn guitar điện |
harp | đàn hạc |
ukulele | đàn ukelele |
viola | vĩ cầm trầm/vi-ô-la |
violin | đàn violon |
NHẠC CỤ KÈN ĐỒNG
bugle | kèn bugle (kèn quân sự) |
cornet | kèn cornet |
horn hoặc French horn | kèn co |
trombone | kèn trombone |
trumpet | kèn trumpet |
tuba | kèn tuba |
NHẠC CỤ KÈN GỖ
bagpipes | kèn túi |
bassoon | kèn basson |
clarinet | kèn clarinet |
flute | sáo Tây |
harmonica hoặc mouth organ | đàn môi |
oboe | kèn ô-boa |
piccolo | kèn piccolo |
recorder | sáo dọc |
saxophone | kèn saxophone |
NHẠC CỤ BỘ GÕ
bass drum | trống bass (tạo âm vực trầm) |
cymbals | xanh-ban/chũm chọe |
drums | trống |
drum kit | dàn trống/bộ trống |
gong | cồng chiêng |
snare drum | trống lẫy (tạo âm vực cao) |
tambourine | trống lắc tay |
triangle | kẻng ba góc/kẻng tam giác |
xylophone | đàn phiến gỗ/đàn xylophone |
Bình luận