DU HỌC NGHỀ ĐỨC, MIỄN HỌC PHÍ

VOCABULARY: PHIM ẢNH

Cast /kɑ:st/ :dàn diễn viên
Character /’kæriktə/: nhân vật
Cinematographer /’sinimə tɔgrəfə/ :người chịu trách nhiệm về hình ảnh
Cameraman /’kæmərə mæn/: người quay phim
Background /’bækgraund/: bối cảnh
Director /di’rektə/: đạo diễn
Entertainment /,entə’teinmənt/: giải trí, hãng phim
Extras /’ekstrə/: diễn viên quần chúng không có lời thoại
Film review /film ri’vju:/ bài bình luận phim
Film critic /film ‘kritik/: người bình luận phim
Film premiere /film ‘premjrə/: buổi công chiếu phim
Film buff /film bʌf/: người am hiểu về phim ảnh
Film-goer /film ‘gouə/: người rất hay đi xem phim ở rạp
Plot /plɔt/ :cốt truyện, kịch bản
Scene /si:n/: cảnh quay
Screen /skri:n/: màn ảnh, màn hình
Scriptwriter /script ‘raitə/: nhà biên kịch
Movie star /’mu:vi stɑ:/: ngôi sao, minh tinh màn bạc
Movie maker /’mu:vi ‘meikə/: nhà làm phim
Main actor/actress /mein ‘æktə/ /’æktris/: nam/nữ diễn diên chính
Producer /producer/: nhà sản xuất phim
Trailer /’treilə/: đoạn giới thiệu phim
Action movie /’ækʃn /’mu:vi/: phim hành động 
Adventure movie /əd’ventʃə ‘mu:vi/: phim phiêu lưu, mạo hiểm
Cartoon /kɑ:’tu:n/: phim hoạt hình
Comedy /’kɔmidi/ :phim hài
Drama movie /’drɑ:mə ‘mu:vi/ :phim chính kịch
Documentary /’dɔkju’mentəri/: phim tài liệu
Family movie /’fæmili ‘mu:vi/ :phim gia đình
Horror movie /’hɔrə/: phim kinh dị
Historical movie /his’tɔrikəl/: phim cổ trang
Musical movie /’mju:zikəl /’mu:vi/: phim ca nhạc
Romance movie / rə’mæns ‘mu:vi/: phim tâm lý tình cảm
Sci-fi (science fiction) movie /’saiəns’fikʃn ‘mu:vi/: phim khoa học viễn tưởng
Tragedy movie /’trædʤidic ‘mu:vi/: phim bi kịch
CHUYỂN ĐỔI VĂN BẰNG ĐIỀU DƯỠNG ÁO