DU HỌC NGHỀ ĐỨC, MIỄN HỌC PHÍ

Vocabulary: School, Supplies - Đồ Dùng Học Tập

1. ruler /ˈruːlər/ : cây thước
2. scissors /ˈsɪzəz/ :cái kéo
3. crayon /'kreiən/: bút sáp màu
4. hand sanitizer: nước rửa tay
5. glue bottle: chai keo
6. glue stick: thỏi keo
7. pencil /ˈpensəl/ : bút chì
8. flash card: tờ có hình hoặc chữ để dạy và học
9. calculator /ˈkælkjəleɪtər/ : máy tính
10. dictionary /ˈdɪkʃəneri/ : từ điển
11. coloured pencil: bút chì màu
12. watercolour: màu nước
13. marker /ˈmɑːkər/ : bút lông
CHUYỂN ĐỔI VĂN BẰNG ĐIỀU DƯỠNG ÁO