DU HỌC NGHỀ ĐỨC, MIỄN HỌC PHÍ

Vocabulary: Sức khỏe (Part 2)

Bạn đã nhớ hết các từ vựng cơ bản về sức khỏe chưa?
Hãy cùng diendantienganh.com ôn lại nhé.
1. Allergy (n) /ˈæl.ə.dʒi/: dị ứng
2. Ambulance (n) /ˈæm.bjʊ.ləns/: xe cấp cứu
3. Band-aid (n) /ˈbænd.eɪd/ : băng dán cá nhân
4. Bandage (n) /ˈbæn.dɪdʒ/: băng
5. Blood pressure (n) /blʌd ˈpreʃ.ər/: huyết áp
6. Blowing the nose (n): chảy nước mũi
7. Braces (n) /breɪs/ : niềng răng
8. Broken arm (n): gãy tay
9. Cast (n) /kɑːst/: bó bột
10. Cold (n) /kəʊld/: cảm lạnh
11. Contagious (adj) /kənˈteɪ.dʒəs/: lây nhiễm
12. Crutch /krʌtʃ/: nạng
13. Defibrillator (n) /ˌdiːˈfɪb.rɪ.leɪ.tər/: máy khử rung tim
14. Dentist (n) /ˈden.tɪst/: nha sĩ
15. Denture (n) /ˈden•tʃərz/: răng giả
16. Disabled (n) /dɪˈseɪ.bl̩d/ : khuyết tật
17. Doctor (n) /ˈdɒk.tər/: bác sĩ
18. Dumbbell (n) /ˈdʌm.bel/: quả tạ
19. Exercise (n) /ˈek.sə.saɪz/: thể dục
20. Eye exam (n): khám mắt
21. Fever (n) /ˈek.sə.saɪz/: cơn sốt 
22. Fitness (n) /ˈfɪt.nəs/: sự khỏe khoắn
23. Flossing (n) /ˈflɒs.ɪŋ/: việc dùng chỉ nha khoa
24. Flu (n) /fluː/: cúm
25. Glasses (n) /ˈɡlæs•əz/: kính
26. Hospital (n) /ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện
27. Ill (n) /ɪl/: ốm
28. Injection (n) /ɪnˈdʒek.ʃən/: sự tiêm phòng
29. Intravenous (adj) /ˌɪn.trəˈviː.nəs/: trong tĩnh mạch
30. Lifting-weights (n): nâng tạ
31. Mask (n) /mɑːsk/: mặt nạ
32. Medical exam (n) /ˈmed.ɪ.kəl ɪɡˈzæm/: kiểm tra sức khỏe
CHUYỂN ĐỔI VĂN BẰNG ĐIỀU DƯỠNG ÁO