Vocabulary: Thực đơn
Vocabulary: Thực đơn
Tổng hợp các từ vựng theo chủ để để các bạn có thể dễ dàng tham khảo nè. Thêm nữa, việc học những từ vựng trong cùng một chủ đề một lúc sẽ giúp các bạn nhớ nhanh hơn nữa đó
MÓN ĂN MẶN
catch of the day | món nấu bắng cá mới đánh bắt |
dish of the day | món đặc biệt của ngày |
soup of the day | súp đặc biệt của ngày |
all day breakfast | bữa sáng phục vụ cả ngày |
bacon and eggs | thịt muối kèm trứng |
beefburger hoặchamburger | bánh kẹp thịt bò |
cheese and biscuits | pho mát ăn cùng bánh qui |
cheeseburger | bánh kẹp thịt có pho mát |
chicken | thịt gà |
curry | cà ri |
egg and chips | trứng ăn kèm khoai tây chiên |
fillet steak | bít tết |
fish and chips | cá chiên tẩm bột kèm khoai tây chiên |
fish pie | bánh nhân cá |
Full English breakfast | Bữa sáng Anh đầy đủ |
green salad | sa lát rau |
lasagne | bánh bột hấp |
mixed grill | món nướng thập cẩm |
mixed salad | sa lát trộn |
pizza | pizza |
poached eggs | trứng chần nước sôi |
pork chops | sườn lợn |
roast beef | thịt bò quay |
roast chicken | gà quay |
roast duck | vịt quay |
roast pork | thịt lợn quay |
salad | sa lát |
sandwich | bánh mì gối |
sausage and mash | xúc xích kèm khoai tây nghiền |
scampi | tôm rán |
scrambled eggs | trứng bác |
shepherd's pie | bánh của người chăn cừu (nhân thịt cừu xay) |
sirloin steak | bít tết thăn bò |
soup | súp |
spaghetti bolognese | mỳ Ý |
steak and chips | bít tết kèm khoai tây chiên |
steak and kidney pie | bánh bít tết kèm bầu dục |
stew | món hầm |
toasted sandwich | bánh mì gối nướng |
MÓN PHỤ
baked potato hoặc jacket potato | khoai tây nướng |
boiled potatoes | khoai tây luộc |
mashed potatoes | khoai tây nghiền |
roast potatoes | khoai tây nướng |
sauté potatoes | khoai tây rán |
French fries hoặc fries | khoai tây rán kiểu Pháp |
boiled rice | cơm |
fried rice | cơm rang |
cauliflower cheese | súp lơ trắng nướng phô mai |
onion rings | hành tây bọc bột rán hình tròn |
roasted vegetables | rau củ nướng |
Yorkshire pudding | bánh pút-đinh kiểu Yorkshire |
MÓN NGỌT
apple crumble | bánh hấp táo |
apple pie | bánh táo |
bread and butter pudding | bánh mì ăn kèm bánh pút-đinh bơ |
cheesecake | bánh phô mai |
chocolate cake | bánh ga tô sô cô la |
chocolate mousse | bánh kem sô cô la |
crème brûlée | bánh kem trứng |
custard | món sữa trứng |
Danish pastry | bánh Đan Mạch (giống bánh sừng bò) |
fruit salad | sa lát hoa quả |
ice cream | kem |
lemon meringue pie | bánh kem chanh |
lemon tart | bánh tart chanh |
mince pies | bánh nhân trái cây ăn dịp Giáng Sinh |
pancakes | bánh rán |
pudding | bánh mềm pút-đinh |
rhubarb crumble | bánh hấp đại hoàng |
rice pudding | bánh pút-đinh gạo |
sorbet | kem trái cây |
trifle | bánh xốp kem |
Bình luận