DU HỌC NGHỀ ĐỨC, MIỄN HỌC PHÍ

Vocabulary: Travelling by ship - Đi lại bằng tàu thủy

Tổng hợp các từ vựng theo chủ để để các bạn có thể dễ dàng tham khảo nè. Thêm nữa, việc học những từ vựng trong cùng một chủ đề một lúc sẽ giúp các bạn nhớ nhanh hơn nữa đó laughlaugh

port cảng
harbour cảng
ferry terminal bến phà
cruise chuyến đi chơi biển bằng tàu thuỷ
crossing vượt biển
foot passenger khách đi bộ
calm sea biển lặng
rough sea biển động
seasick say sóng
to disembark lên bờ
to embark lên tàu
to sail đi tàu

LOẠI TÀU THUYỀN

car ferry phà chở ô tô
cruise ship tàu thuỷ chở khách chơi biển
ferry phà
hovercraft tàu chạy bằng đệm không khí
yacht du thuyền

TRÊN TÀU THUYỀN

captain thuyền trưởng
crew đội thủy thủ
crew member thành viên đội thủy thủ
bar quầy bar
buffet ăn tự chọn
bureau de change quầy đổi tiền
cabin cabin
cabin number số buồng
car deck boong chở ô tô
currency exchange đổi tiền
deck boong tàu
gangway cầu lên xuống tàu
information desk bàn thông tin
restaurant nhà hàng
self-service restaurant nhà hàng tự phục vụ
life belt dây đai cứu hộ
life jacket áo phao cứu hộ
lifeboat thuyền cứu hộ
CHUYỂN ĐỔI VĂN BẰNG ĐIỀU DƯỠNG ÁO