DU HỌC NGHỀ ĐỨC, MIỄN HỌC PHÍ

Vocabulary: Từ đồng nghĩa với Good

Ngoài Good, chúng ta còn rất nhiều từ thay thế để diễn tả lời khen ngợi đó.
Hãy cùng ôn lại với diendantienganh.com nha các bạn.
40 tính từ giúp thay thế cho 'good'.
1. Wonderful: tuyệt vời
2. Superior: tốt, giỏi hơn
3. Excellent: xuất sắc
4. Lovely: đáng yêu
5. Delightful: thú vị
6. Outstanding: nổi bật
7. Stupendous: kì diệu, ấn tượng
8. Marvelous: kì diệu
9. Breathtaking: ngọan mục
10. Astonishing: kinh ngạc
11. Splendid: lộng lẫy, huy hòang
12. Grand: tuyệt đẹp
13. Brilliant: chói lọi, taì ba
14. Exceptional: kiệt suất
15. First-rate: thượng hạng
16. Superb: tuyệt vời
17. Tremendous: phi thường
18. Terrific: tuyệt vời
19. Dazzling: lộng lẫy, huy hòang
20. Magnificent: tráng lệ
21. Amazing: kinh ngạc
22. Fantastic: không tưởng
23. Glorious: vẻ vang
24. Impressive: hùng vĩ
25. Majestic: hùng vĩ
26. Special: đặc biệt
27. Extraordinary: khác thường
28. Remarkable: đáng chú ý
29. Inspiring: truyền cảm
30. Fabulous: phi thường
31. Awesome: đáng kính sợ
32. Inspirational: truyền cảm hứng
33. Exciting: đầy hứng thú
34. Astounding: sửng sốt
35. Beyond belief: qúa sức tưởng tượng
36. Inconceivable: khó có thể tưởng tượng được
37. Unbelievable: không thể tin được

 
CHUYỂN ĐỔI VĂN BẰNG ĐIỀU DƯỠNG ÁO