Vocabulary: Vehicles - Phương tiện đi lại
Tổng hợp các từ vựng theo chủ để để các bạn có thể dễ dàng tham khảo nè. Thêm nữa, việc học những từ vựng trong cùng một chủ đề một lúc sẽ giúp các bạn nhớ nhanh hơn nữa đó
Vocabulary: Vehicles - Phương tiện đi lại
Vocabulary: Vehicles - Phương tiện đi lại
PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG
by bicycle | bằng xe đạp |
by boat | bằng thuyền |
by bus | bằng xe buýt |
by car | bằng ô tô con |
by coach | bằng xe khách |
by ferry | bằng phà |
by motorcycle | bằng xe máy |
by plane | bằng máy bay |
by train | bằng tàu hỏa |
on foot | đi bộ |
SẮP XẾP ĐI DU LỊCH
ticket office | phòng bán vé |
travel agent | đại lý du lịch |
brochure | sách quảng cáo |
price | giá |
fare | giá vé |
ticket | vé |
booking | đặt vé |
reservation | đặt vé |
passenger | hành khách |
destination | điểm đến |
itinerary | lộ trình |
journey | hành trình |
travel insurance | bảo hiểm du lịch |
holiday | kỳ nghỉ |
sightseeing | ngắm cảnh |
business trip | chuyến công tác |
to book | đặt vé |
to cancel a booking | hủy vé |
LÊN ĐƯỜNG
to arrive | đến nơi |
to leave | rời đi |
to depart | khởi hành |
to travel | du lịch |
to visit | thăm |
cancellation | hủy |
customs | hải quan |
delay | hoãn |
information desk | bàn thông tin |
luggage hoặc baggage | hành lý |
map | bản đồ |
passport control | kiểm tra hộ chiếu |
suitcase | va li |
cancelled | bị hủy |
delayed | bị hoãn |
Bình luận