DU HỌC NGHỀ ĐỨC, MIỄN HỌC PHÍ

Top 10 cấu trúc ngữ pháp bạn cần lưu ý trong phần thi SAT Writing (Phần 1)

Dưới đây là 10 quy tắc ngữ pháp SAT hay gặp trong phần thi SAT Writing kèm các ví dụ minh hoạ được lấy trực tiếp từ các đề thi SAT mà bạn cần nắm rõ: 

Chọn từ đúng dựa trên ngữ cảnh của câu đã cho

Thí sinh thường gặp các câu hỏi trắc nghiệm trong bài thi SAT. Một từ sẽ được gạch chân và dựa vào ngữ cảnh, bạn phải chọn từ đúng nhất để hoàn thành câu. Những câu hỏi trắc nghiệm này có thể khó vì chúng đòi hỏi kiến thức về từ vựng. Có hai loại câu hỏi lựa chọn từ phổ biến.

1. Từ đồng âm

Từ đồng âm (Homophones) là những từ phát âm giống nhau nhưng có nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ về từ đồng âm đã xuất hiện trong các kỳ thi SAT: fare/fair, boar/bore, berry/bury, bean/been/bin, và we’ll/wheel. Bạn nên biết ý nghĩa của từng từ này và cách sử dụng của nó.

bài thi sat

Một ví dụ về hiện tượng đồng âm giữa chữ berry (quả mọng) và bury (chôn)

Ví dụ SAT:

[1] More like a 38 fair then an actual café, the first Repair Café took place in Amsterdam; the Netherlands. [2] It was the brainchild of former journalist Martine Postma, 39 wanting to take a practical stand in a throwaway culture.

38)

A. NO CHANCE

B. fair than

C. fare than

D. fair, then

Câu trên đang so sánh quán cà phê với một hội chợ. Dựa trên ngữ cảnh, từ "fair", mang nghĩa là một cuộc triển lãm, thường là về ẩm thực và giải trí, mới chính xác. Từ "fare" có nhiều nghĩa, nhưng nó thường dùng để chỉ số tiền bạn phải trả cho việc đi lại, như trong "bus fare". Rõ ràng, từ "fare" không phù hợp trong ngữ cảnh này, vì vậy bạn có thể loại bỏ ngay đáp án C.

Tiếp theo, chúng ta cần xác định xem chúng ta nên sử dụng "then" hay "than." Bạn sử dụng từ "than" để so sánh và "then" để nói đến thời gian. Vì câu so sánh quán cà phê với hội chợ nên câu trả lời đúng là B.

2. Từ gần nghĩa

Loại lỗi chọn từ thứ hai liên quan đến các từ đồng nghĩa hoặc các từ gần nghĩa. Một từ sẽ được gạch chân trong phần đọc và có các từ gần nghĩa ở dưới câu trả lời. Tuy nhiên, trong số 4 đáp án thì chỉ một từ sẽ đúng với ngữ cảnh của câu. 

Ví dụ SAT:

These cats are so cherished by the museum that officials recently 40 decreed original paintings to be made of six of them. In each, a cat is depicted upright in a

40)

A. NO CHANCE

B. commissioned

C. forced

D. licensed

Đối với những dạng câu hỏi này, bạn cần lướt nhanh qua từng đáp án để xem đáp án nào phù hợp nhất với ngữ cảnh. Dựa trên ngữ cảnh của câu này, chúng ta cần tìm một từ chỉ ra rằng các cán bộ trong bảo tàng đã cho vẽ tranh của sáu chú mèo. Từ "forced" nghe có vẻ quá mạnh bạo trong ngữ cảnh này, nói chung bạn không có quyền cho phép "license" ai đó vẽ tranh hay không vẽ vì đó là quyền của họ. Từ "decreed" có nghĩa là ra lệnh hoặc yêu cầu, cũng có vẻ rất khắt khe trong ngữ cảnh này. Từ "commissioned" có thể có nghĩa là thuê một nghệ sĩ để tạo ra một tác phẩm. Đó là từ duy nhất thường được sử dụng với tác phẩm nghệ thuật và nó là từ thích hợp nhất cho câu này. Câu trả lời đúng là B.

Thật khó để chuẩn bị cho những dạng câu hỏi này vì bạn không biết những từ cụ thể sẽ xuất hiện trong phần thi SAT Writing. Tuy nhiên, Diễn Đàn Tiếng Anh khuyên bạn nên học những câu hỏi trắc nghiệm trong các phần thi SAT Writing. Ngoài ra, hãy cố gắng xác định sự khác biệt rõ ràng về nghĩa của các từ trong các câu trả lời từ đó bạn có thể chọn từ tốt nhất để hoàn thành câu.

Chọn câu có ít từ nhất

Thông thường, câu trả lời đúng ngữ pháp và ngắn nhất thể hiện cùng một thông tin với câu gốc sẽ là câu trả lời đúng. Những câu ngắn gọn hơn thì súc tích và dễ hiểu hơn. Trong phần thi SAT Writing, các từ hoặc cụm từ có thể được thêm vào một câu một cách không cần thiết. Đây là một câu ví dụ cho thấy sự dư thừa:

 Every year, Lan runs the Beijing Marathon annually.

Trong câu này, từ "annually" có nghĩa là hàng năm. Vì câu bắt đầu với cụm từ "every year" nên từ "annually" là không cần thiết và bị dư ra. Nó không thêm bất kỳ thông tin mới nào vào câu, và đó là câu nên bị loại bỏ.

Đây là một ví dụ khác về một câu dài:

Minh is a person who is kind in nature.

Đây là bản sửa lại của câu:

Minh is a kind person.

Câu được sửa lại truyền tải thông tin tương tự như câu gốc nhưng ngắn gọn hơn nhiều.

Ví dụ SAT

Though the concept remained a local trend at first, international Repair Cafés, all affiliated with the Dutch Repair Café via its website, have since arisen in France, Germany, South Africa, the United States, and other countries 44 on top of that. The original provides a

44)

A. NO CHANCE

B. in addition

C. likewise

D. DELETE the underlined portion, and end the sentence with a period

Đáp án A, B và C là thừa. Cụm từ "and other countries" đã ngụ ý rằng có các mục khác trong danh sách. Câu trả lời đúng là D.

Chọn thành ngữ chính xác

Các câu hỏi thành ngữ (Idiom questions) có thể khó vì chúng không tuân theo các quy tắc cụ thể nào cả. Bạn phải dựa vào kiến thức thực tế của mình đối với các cụm từ cụ thể và các quy ước tiếng Anh chuẩn để trả lời chính xác những câu hỏi này. Trong hầu hết các câu hỏi thành ngữ trong phần thi SAT Writing, bạn sẽ được yêu cầu xác định giới từ nào sẽ sử dụng trong một câu cho sẵn.

Hãy xem câu ví dụ dưới đây mắc phải lỗi thành ngữ giới từ:

Không đúng: After getting suspended, Herbert decided to focus at improving his behavior.

Đúng: After getting suspended, Herbert decided to focus on improving his behavior.

Trong thực tế, không có quy tắc nào để giúp xác định được lỗi này, nhưng đáp án chính xác là “focus on.”

Ví dụ SAT:

Sunlight down into a building’s interior. Glas walls and dividers can also be used to replace solid walls as a means 11 through distributing natural light more freely

11)

A. NO CHANCE

B. of

C. from

D. DELETE the underlined portion

Cách diễn đạt đúng là "as a mean of", và câu trả lời là B. Thí sinh cần xem lại các câu hỏi thành ngữ từ các bài thi SAT, và tra cứu thêm trên mạng các bài viết về thành ngữ trong bài thi SAT (SAT idioms) để chuẩn bị tốt cho phần thi của mình nhé.

thành ngữ trong bài thi sat

Thí sinh cần tích góp một lượng idioms từ các bài thi SAT để có thể tự tin làm bài

Chọn thì cho các động từ một cách nhất quán

Quy tắc chung liên quan đến tính nhất quán của động từ là các động từ phải duy trì nguyên thì hoặc nguyên cấu trúc trong một câu. Đây là một ví dụ về lỗi nhất quán:

Last month, Lisa rented a car and drives to Seoul.

Động từ "drives" phải chia ở thì quá khứ. Không chỉ "drives" phải giữ nguyên ở thì quá khứ để đi cùng với từ "rented", mà cụm từ "Last month" cũng chỉ ra rằng đây là sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.

Đây là phần sửa lại câu cho đúng:

Last month, Lisa rented a car and drove to Seoul.

Ngoài ra, trong phần thi SAT Writing, các thì động từ của các câu xung quanh cũng có thể gợi ý ngữ cảnh cho thì phù hợp để sử dụng trong một câu nhất định nhằm duy trì tính nhất quán. Đây là một ví dụ khác về lỗi nhất quán:

Jenny lives in a rural area. She enjoyed the peace and quiet in this place.

Việc chuyển từ thì hiện tại "lives" sang thì quá khứ "enjoyed" sai trong ngữ cảnh này.

Đây là phần sửa lỗi lại cho câu:

Jenny lives in a rural area. She enjoys the peace and quiet in this place.

Ví dụ SAT

Nutritionists consider Greek yogurt to be healthy food: it is an excellent source of calcium and protein, serves 7 to be a digestive aid, and 8 it contains few calories in its unsweetened low-and non-fat forms

8)

A. NO CHANCE

B. containing

C. contains

D. will contain

Trong câu này, các động từ "is" và "serves" cho thấy động từ được gạch chân phải ở thì hiện tại. Các câu trả lời B và D không phải là động từ thì hiện tại hoàn thành. Đáp án A là sai vì chữ "it" bị thừa. Câu trả lời đúng là C.

Thêm dấu phẩy vào mệnh đề quan hệ không xác định và ngữ đồng vị

Phần thi SAT Writing có kiểm tra một số quy tắc về dấu phẩy, và đây là hai quy tắc ngữ pháp SAT bạn cần biết.

1. Mệnh đề quan hệ 

Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses) là mệnh đề phụ thuộc dùng để bổ sung nghĩa cho danh từ và bắt đầu bằng một đại từ hoặc trạng từ quan hệ như "who," "that", "which," hoặc "where." Quy tắc cơ bản là các mệnh đề xác định không được thêm dấu phẩy vào và các mệnh đề quan hệ không xác định thì có thêm dấu phẩy vào câu.

a. Mệnh đề quan hệ xác định là gì?

Mệnh đề quan hệ xác định (Restrictive Clause) là mệnh đề cần thiết để hoàn thiện ý nghĩa của câu. Bạn không thể bỏ mệnh đề quan hệ ra khỏi câu mà không làm ý nghĩa của câu bị thay đổi. Đây là một ví dụ:

Students who read regularly are prepared for the SAT.

Nếu bạn loại bỏ mệnh đề "who read regularly", ý nghĩa của câu sẽ thay đổi đáng kể. Câu trên chỉ còn lại nội dung là "Students are prepared for the SAT.” Bởi vì bạn không thể loại bỏ mệnh đề mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu, mệnh đề này không dùng dấu phẩy.

b. Mệnh đề quan hệ không xác định là gì?

Một mệnh đề quan hệ không xác định (Non-Restrictive Clause) thì không cần thiết cho ý nghĩa của câu. Nếu bạn loại bỏ mệnh đề này, bạn sẽ có ít thông tin hơn, nhưng ý nghĩa tổng thể của câu sẽ vẫn giữ nguyên. 

Đây là một câu ví dụ với mệnh đề không hạn chế được gạch chân:

Jisoo's parents, who continuously call her, are very overprotective.

Mệnh đề "who continuously call her” bổ sung thêm thông tin về cha mẹ của Jisoo, nhưng nếu mệnh đề đó bị loại bỏ, ý nghĩa của câu vẫn sẽ như nhau. Sẽ có ít thông tin hơn về cha mẹ của Jisoo, nhưng họ vẫn được mô tả là bảo vệ quá mức.

Câu sau khi loại bỏ mệnh đề không xác định:

Jisoo’s parents are very overprotective.

2. Ngữ đồng vị là gì?

Một ngữ đồng vị (an appositive) là một cụm từ mô tả không đi cùng với động từ. Tương tự như mệnh đề quan hệ không xác định, có thể bỏ đi ngữ đồng vị mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu. 

Dưới đây là một ví dụ có đồng vị ngữ được gạch chân:

Kwon Jiyong, a Korean native, loves Pho from Vietnam.

Nếu chúng ta loại bỏ ngữ đồng vị đi, câu vẫn có ý nghĩa tương tự:

Kwon Jiyong loves Pho from Vietnam.

bài thi sat

Pho - a famous dish of Vietnam

Ví dụ SAT:

Siqueiros painted the final section of the mural, the 3 centerpiece at night.

3)

A. NO CHANCE

B. centerpiece,

C. centerpiece;

D. centerpiece -

Trong câu này, "the centerpiece" là một phụ từ bổ sung thêm thông tin về bức tranh treo tường. Bởi vì ngữ đồng vị phải đi kèm với dấu phẩy, nên có dấu phẩy sau "centerpiece". Vậy suy ra, chúng ta biết  A và C sai. Trong câu trả lời D, dấu gạch ngang có thể được sử dụng giống như dấu phẩy, nhưng bạn không thể vừa dùng dấu phẩy vừa dùng dấu gạch ngang để tách mệnh đề. Cần phải có một dấu gạch ngang sau từ "mural" thì chúng ta mới có thể lựa chọn đáp án D. Vậy câu trả lời đúng là B.

Trên đây là 5 quy tắc ngữ pháp SAT writing hay mà Diễn Đàn Tiếng Anh chia sẻ đến bạn đọc, hi vọng rằng các cấu trúc ngữ pháp này sẽ giúp ích cho bạn trong kì thi SAT. Hẹn gặp lại các bạn trong Phần 2 cùng 5 quy tắc ngữ pháp còn lại trong SAT Writing nhé!

CHUYỂN ĐỔI VĂN BẰNG ĐIỀU DƯỠNG ÁO