DU HỌC NGHỀ ĐỨC, MIỄN HỌC PHÍ

Từ vựng IELTS chủ đề Energy (Phần 2)

Nối tiếp phần 1 của chủ đề “Energy”, diễn đàn tiếng Anh xin tiếp tục chia sẻ với các bạn phần 2 -  một số từ vựng của chủ đề này. Hãy cùng học từ mới nào!

 

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ ENERGY (PART 2)

 

  • Incinerate (v) /ɪnˈsɪn.ər.eɪt/: thiêu rụi (destroy (something, especially waste material) by burning)

         Exp: “The company is accused of incinerating hazardous waste without a license.”

 

  • Infinite (adj) /ˈɪn.fɪ.nət/: vô tận (without limits; extremely large or great)

         Exp: “The universe is theoretically infinite.” 

 

  • Radioactive (adj) /ˌreɪ.di.əʊˈæk.tɪv/: phóng xạ (having or producing the energy that comes from the breaking up of atoms)

         Exp: “Uranium is a radioactive material.”

 

  • Renewable (adj) /rɪˈnjuː.ə.bəl/ non-renewable: có thể tái tạo được (forms of energy can be produced as quickly as they are used)

         Exp: “The world should use renewable energy sources such as wind and solar power.”

 

  • Reserve (v) /rɪˈzɜːv/: bảo tồn, lưu trữ, dự trữ, giữ trước (to keep something for a particular purpose or time)

         Exp: “I have a reserve of food in case of emergency.”

 

  • Revolutionary (adj) /ˌrev.əˈluː.ʃən.ər.i/: có tính cách mạng (completely new and having a great effect)

         Exp: “Penicillin was a revolutionary drug.”

 

  • Synthetic (adj) /sɪnˈθet.ɪk/: tổng hợp (relating to products made from artificial substances, often copying a natural product)

         Exp: “Man-made gem products are known as synthetics.”

 

  • Unleaded (adj) : không nhiễm chì, không có chì (unleaded petrol or other substance does not contain lead)

         Exp: “Cars these days all use unleaded petrol.”

 

  • Utilization (n) /ˌjuː.tɪ.laɪˈzeɪ.ʃən/: sự tận dụng, sử dụng  (the act of using something in an effective way)

         Exp: “Resource utilization and cost-effective therapy are an integral part of modern medical practice.”

 

  • Well-grounded (adj) /ˌwel ˈɡraʊn.dɪd/: có cơ sở, có minh chứng rõ ràng, đáng tin cậy (being based on or having a good knowledge of facts)

         Exp: “The claim must be well grounded in fact.”

 

Chúc các bạn học tốt!

CHUYỂN ĐỔI VĂN BẰNG ĐIỀU DƯỠNG ÁO