DU HỌC NGHỀ ĐỨC, MIỄN HỌC PHÍ

10 cụm động từ phổ biến dùng để diễn tả cảm xúc

Mục lục bài viết
  1. Cheer up
    1. Lash out at (somebody)
      1. Crack somebody up
        1. Calm down
          1. Let somebody <-> down
            1. Bottle up
              1. Freak out
                1. Choke up
                  1. Blow up
                    1. Lighten up / Loosen up

                      Trong giao tiếp, phrasal verbs không chỉ khiến cho cuộc hội thoại của bạn trở nên thú vị hơn mà chúng còn giúp bạn nâng cao vốn từ vựng của mình, tạo cảm hứng cho bài nói của bạn. Dưới đây là 10 cụm động từ bạn có thể sử dụng để mô tả cảm xúc.

                      Cheer up

                      Nghĩa:          Trở nên phấn chấn hơn hoặc làm ai đó trở nên đỡ buồn hơn

                      Example:     Cheer up! I believe you will do better next time.

                      Ví dụ:           Nè phấn chấn lên! Mình tin lần sau bạn sẽ làm tốt hơn.

                      Lash out at (somebody)

                      Nghĩa:          Chỉ trích, la mắng giận dữ ai đó 

                      Example:      As the kids were not obeying, she lashed out at them.

                      Ví dụ:           Vì bọn trẻ không nghe lời nên cô ấy đã mắng chúng.

                      Crack somebody up

                      Nghĩa:           Cười vỡ bụng, làm ai đó cười phá lên

                      Example:      The stories they told cracked me up.

                      Ví dụ:            Những câu chuyện họ kể làm tôi cười vỡ bụng.

                      phrasal verb crack sb up

                      Calm down

                      Nghĩa:          Bình tĩnh hoặc làm ai đó trở nên bình tĩnh 

                      Example:     You need to calm down before talking to your seniors.

                      Ví dụ:           Bạn cần bình tĩnh lại trước khi nói chuyện với cấp trên.

                      Let somebody <-> down

                      Nghĩa:         Làm cho ai đó thất vọng

                      Example:     No child should let their parents down.

                      Ví dụ:           Không một đứa trẻ nào khiến cha mẹ chúng phải thất vọng.

                      Bottle up

                      Nghĩa:         Dồn nén, kiềm chế chế cảm xúc

                      Example:     It is not healthy to bottle up your feelings.

                      Ví dụ:          Dồn nén cảm xúc sẽ không tốt cho sức khỏe của bạn.

                      phrasal verb bottle up

                      Freak out

                      Nghĩa:         Sợ hãi, hoảng hốt

                      Example:     People freaked out when they heard the news.

                      Ví dụ:           Mọi người hoảng hốt khi nghe tin.

                      Choke up

                      Nghĩa:         Nghẹn ngào, nghẹn lời

                      Example:     Mike choked up when he began to talk about his mother.

                      Ví dụ:           Mike nghẹn lời khi bắt đầu kể về mẹ của anh ấy.

                      Blow up

                      Nghĩa:         Tức giận, nổi nóng

                      Example:     Don’t blow up at me, it wasn’t my mistake.

                      Ví dụ:           Đừng có nổi nóng với tôi, đó có phải lỗi của tôi đâu.

                      phrasal verb blow up

                      Lighten up / Loosen up

                      Nghĩa:         Trở nên thoải mái, thư giãn hơn

                      Example:     Come on, Sam! Loosen up a little.

                      Ví dụ:          Thôi nào Sam! Thư giãn chút đi.

                       

                      Vậy là chúng ta đã điểm qua 10 cụm động từ phổ biến dùng để thể hiện cảm xúc rồi. Nếu bạn thấy bài viết này hữu ích, hãy nhanh tay lưu lại và đừng quên chia sẻ tới bạn bè nhé! 

                      CHUYỂN ĐỔI VĂN BẰNG ĐIỀU DƯỠNG ÁO