14 cụm động từ tiếng Anh thông dụng với “GET”
Phrasal verbs là những cụm động từ được người bản xứ sử dụng khá phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Điều quan trọng để có thể nói được tiếng Anh một cách tự nhiên chính là học những cụm động động từ này. Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ được dạy về 14 cụm động từ với “get”, song song đó sẽ là nghĩa của từng cụm từ kèm theo ví dụ minh họa giúp bạn tiếp thu tốt hơn.
Get across
Meaning: to communicate an idea successfully, to make someone able to understand something
Nghĩa: truyền tải một việc và giúp người khác hiểu được việc làm đó
Example: The book really got across what it was like to be a soldier during WWII
Ví dụ: Quyển sách đã thực sự truyền tải được cảm giác trở thành một người lính trong suốt Thế chiến thứ 2 là như thế nào
Get along (with)
Meaning: to have a good, friendly relationship with someone
Nghĩa: có mối quan hệ tốt với ai đó
Example: Harry and I get along really well, but I don’t get along with Lucy at all
Ví dụ: Tôi và Harry khá thân nhau, ngược lại tôi và Lucy không hợp nhau chút nào
Get around
Meaning: to travel to many places
Nghĩa: đi du lịch nhiều nơi
Example: I’ve been to France, Australia and Mexico this year. I get around!
Ví dụ: Năm nay, tôi đã đi du lịch đến nhiều nơi như Pháp, Úc và Mê-hi-cô
Get at
Meaning: to suggest, mean or intend
Nghĩa: ý định
Example: When you mentioned “local problems”, what exactly were you getting at?
Ví dụ: Ý của bạn thực sự là gì khi đề cập đến “các vấn đề địa phương”?
Get away
Meaning: to leave or escape from someone or something
Nghĩa: trốn khỏi/ rời khỏi ai hoặc một thứ gì đó
Example: Get away from me!
Ví dụ: Tránh xa tôi ra!
Get by
Meaning: to manage something with difficulty
Nghĩa: xoay sở
Example: Some poor families manage to get by on just £10 a day
Ví dụ: Một vài hộ nghèo xoay sở kiếm sống chỉ với 10 bảng/ 1 ngày
Get down
Meaning: to feel depressed or unhappy
Nghĩa: thất vọng, không hài lòng
Example: The political situation at the moment is really getting me down
Ví dụ: Tình hình chính trị hiện tại khiến tôi thực sự thất vọng
Get off
Meaning: to physically leave a mode of transport
Nghĩa: rời khỏi một phương tiện
Example: The traffic is terrible! Let’s get off at the next stop and walk
Ví dụ: Giao thông ùn tắc quá, chúng ta hãy xuống xe ở điểm dừng kế tiếp và đi bộ thôi
Get on
Meaning: to physically put yourself on or in something
Nghĩa: bước lên
Example: We got on the bus at the usual stop
Ví dụ: Chúng tôi bước lên xe buýt ở trạm dừng quen thuộc
Get out
Meaning: to leave a place
Nghĩa: rời khỏi một địa điểm
Example: They were in Thailand during the tsunami and were lucky to get out alive
Ví dụ: Họ bị kẹt ở Thái trong suốt trận sóng thần, may thay họ đã sống sót rời khỏi đó
Get over
Meaning: to recover from something
Nghĩa: hồi phục, vượt qua khỏi
Example: I had a flu all last week and I’m still getting over it
Ví dụ: Tôi bị cảm cúm suốt tuần rồi và đang dần bình phục
Get rid of
Meaning: to eliminate or throw something away
Nghĩa: loại trừ, vứt bỏ thứ gì đó
Example: Let’s get rid of all this mess before mum comes home
Ví dụ: Hãy loại bỏ đống bừa bộn này trước khi mẹ về nhà thôi nào
Get through to
Meaning: to communicate successfully with someone
Nghĩa: thuyết phục thành công một ai đó
Example: We finally managed to get through to him and he agreed to get some therapy
Ví dụ: Cuối cùng chúng tôi cũng thuyết phục được anh ấy để thực hiện một số liệu pháp chữa trị
Get up
Meaning: to climb or ascend
Nghĩa: leo lên, tăng lên
Example: We managed to get up the mountain in about 3 hours
Ví dụ: Chúng tôi cố leo lên ngọn núi trong vòng 3 giờ
Bài học hôm nay thật thú vị phải không nào? Hãy dành thời gian ôn tập hợp lý và vận dụng các cụm động từ với “get” đã học ngày hôm nay vào thực tiễn nhé các bạn. Hẹn gặp các bạn vào những bài học về các cụm động từ tiếng Anh đầy hấp dẫn tiếp theo.
Bình luận