Phrasal verbs chủ đề công việc
Có nhiều phrasal verbs trong chủ đề công việc và nghề nghiệp. Dưới đây là một số phrasal verbs thông dụng mà bạn nên biết.
Phrasal verbs về công việc, nghề nghiệp
1. Get ahead
Meaning: Be successful in one's career
Nghĩa: Thành công trong sự nghiệp của ai đó
Example: I work hard in hope of getting ahead in my career.
Ví dụ: Tôi làm việc chăm chỉ với hy vọng thành công trong sự nghiệp.
2. Take on
a. Take on something
Meaning: Undertake something
Nghĩa: Đảm nhận cái gì
Example: She has to take on responsibility.
Ví dụ: Cô ấy phải đảm nhận trách nhiệm.
b. Take someone on
Meaning: Employ someone
Nghĩa: Tuyển dụng ai đó
Example: He took me on as a waiter.
Ví dụ: Anh ấy tuyển dụng tôi làm phục vụ.
3. Stand down/ Step down
Meaning: Resign from a position
Nghĩa: Từ bỏ chức vụ một vị trí
Example: He stood down as leader of the company.
Ví dụ: Anh ấy đã từ bỏ chức vụ lãnh đạo của công ty.
4. Take over
Meaning: Take responsibility for something
Dịch: Chịu trách nhiệm việc gì đó
Example: He will take over the financial management for the company.
Ví dụ: Anh ấy sẽ chịu trách nhiệm việc quản lý tài chính cho công ty.
5. Carry out
Meaning: Perform a task
Dịch: Thực hiện một tác vụ
Example: Our team is carrying out a customer satisfaction survey.
Ví dụ: Tổ tôi đang thực hiện một cuộc khảo sát về sự hài lòng khách hàng.
6. Hand over
Meaning: Pass responsibility to someone else
Dịch: Trao lại trách nhiệm cho ai khác
Example: He retired from the company and handed over to a new director.
Ví dụ: Anh ấy đã nghỉ hưu và giao lại trách nhiệm cho một giám đốc mới.
Một số phrasal verbs liên quan khác
1. Fix up
Meaning: Provide or arrange something for someone
Dịch: Cung cấp hoặc sắp xếp cái gì cho ai đó
Example: Can you fix up a meeting room for me?
Ví dụ: Bạn có thể sắp xếp một phòng họp cho tôi không?
2. Pencil in
Meaning: Arrange something provisionally
Dịch: Sắp xếp cái gì đó tạm thời
Example: Let’s arrange a meeting on Monday.
Ví dụ: Hãy sắp xếp một cuộc họp vào thứ hai.
3. Knock off
Meaning: Stop working
Dịch: Dừng làm việc
Example: I usually knock off at 5. pm.
Ví dụ: Tôi thường xuyên ngừng làm việc vào 5 giờ chiều.
4. Lay off
Meaning: Discharge a employee because of lack of work
Nghĩa: Sa thải một nhân viên thì thiếu công việc
Example: Due to the economic crisis, the company has laid off 20 percent of its staff.
Ví dụ: Vì khủng hoảng kinh tế, công ty đã sai thải 30% nhân viên vì thiếu việc.
5. Follow up
Meaning: Do something after an event to make the effect of it stronger
Nghĩa: Làm cái gì sau một sự kiện để làm ảnh hưởng của nó mạnh hơn.
Example: Do you follow up the meeting we had last month?
Ví dụ: Bạn có làm gì sau cuộc họp tháng trước không?
6. Pull together
Meaning: Cooperate in a task
Dịch: Hợp tác trong một công việc
Example: The team leader and members begin to pull together to make a plan.
Ví dụ: Người lãnh đạo và các thành viên của tổ bắt đầu hợp tác để lập một kế hoạch.
Luyện tập
Hoàn thành đoạn văn sau bằng một động từ ở dạng thích hợp
Jane has been ______ (1) on more and more responsibility at work. She has been employed for a year, but she managed to ______ (2) out a successful reorganisation of office procedures. She is good at getting people to ______ (3) together and motivating them. She’s the person who will stand a chance of ______ (4) ahead. I believe that when the boss ______ (5) down, he will ______ (6) over the running of the company to her.
Answer key
(1). taking
(2). carry
(3). pull
(4). getting
(5). steps/ stands
(6). hand
Trên đây là một vài phrasal verb phổ biến trong chủ đề công việc, nghề nghiệp mà bạn nên biết. Hy vọng nó sẽ giúp bạn cho bạn khi sử dụng tiếng Anh.
Bình luận