DU HỌC NGHỀ ĐỨC, MIỄN HỌC PHÍ

20 cụm động từ tiếng Anh thông dụng nhất

Các Phrasal Verbs, hay cụm động từ tiếng Anh thường được dùng khá phổ biến trong các cuộc giao tiếp hàng ngày. Để có thể hiểu rõ về nghĩa và nắm vững cách dùng các cụm động từ này, chúng ta hãy cùng xem qua 20 cụm động từ sau đây nhé!

Call off

Meaning:        to cancel 

Nghĩa:             hủy bỏ

Example:        We need to call off the meeting due to the weather

Ví dụ:              Chúng tôi phải hủy bỏ cuộc họp vì tình hình thời tiết xấu

Calm down

Meaning:        relax after being angry

Nghĩa:             bình tĩnh, thả lỏng

Example:        You can sit with us after you have calmed down

Ví dụ:              Bạn có thể ngồi với chúng tôi sau khi bạn thực sự bình tĩnh

 

 

phrasal verbs thông dụng

Catch up

Meaning:        get to the same point as another person

Nghĩa:             bắt kịp công việc với người khác

Example:        After my week of vacation, it’s going to take me forever to catch up!

Ví dụ:              Sau kỳ nghỉ vừa rồi, tôi phải dành thời gian để bắt kịp công việc

Do over/ Do (something) over

Meaning:        do again

Nghĩa:             làm lại

Example:        I have to do the e-mail over because I sent it to the wrong person

Ví dụ:              Tôi phải gửi lại email vì tôi đã chuyển cho nhầm người

Eat out

Meaning:        eat at a restaurant

Nghĩa:             ăn ở nhà hàng

Example:        Let’s make spaghetti tonight, I’m tired of eating out

Ví dụ:            Tối nay chúng ta hãy nấu mì Ý thôi nào, tôi chán ăn ở nhà hàng lắm rồi

tự học tiếng anh

Figure out

Meaning:        understand or find the answer

Nghĩa:             hiểu hoặc tìm ra câu trả lời

Example:        We left early because we figured out the problem

Ví dụ:              Chúng tôi được ra về sớm vì đã tìm ra vấn đề

Give up

Meaning:        stop trying, quit 

Nghĩa:             từ bỏ

Example:        I gave up smoking last year

Ví dụ:              Tôi đã bỏ hút thuốc hồi năm ngoái

Go over (something)

Meaning:        review

Nghĩa:             xem lại

Example:        Go over your receipt to make sure they charged you correctly

Ví dụ:            Hãy kiểm tra lại hóa đơn của bạn để đảm bảo họ đã tính đúng tiền chưa

Hang out

Meaning:        spend time relaxing

Nghĩa:             đi dạo chơi

Example:        I don’t have any money, let’s just hang out at my place

Ví dụ:             Trong túi tôi không còn tiền, chúng ta hãy dạo chơi quanh khu nhà tôi nhé

 

 

 

cụm động từ tiếng anh

Hold on

Meaning:        wait for a moment

Nghĩa:             chờ chốc lát 

Example:        Hold on one minute, I’m on the phone

Ví dụ:              Chờ tôi một phút, tôi đang nghe điện thoại

Keep on (doing something)

Meaning:        continue what you are doing

Nghĩa:             tiếp tục

Example:        I asked her to wait, but she kept on walking

Ví dụ:              Tôi bảo cô ấy đợi tôi, nhưng mà cô ấy vẫn cứ bước đi

Look for (something/somebody)

Meaning:        search for 

Nghĩa:             tìm kiếm

Example:        I was looking for a computer, but I got a tablet instead

Ví dụ:             Tôi đang tìm kiếm một chiếc máy tính, nhưng thay vào đó tôi lại chọn một chiếc máy tính bảng

Pass out

Meaning:        faint

Nghĩa:             ngất xỉu

Example:        It’s so hot today I might pass out

Ví dụ:              Hôm nay trời nóng quá, tôi ngất mất

Put off/ Put (something) off

Meaning:        postpone

Nghĩa:             trì hoãn

Example:        I think we should put the trip off until we save more money.

Ví dụ:             Tôi nghĩ chúng ta nên hoãn lại chuyến đi đến khi dành được nhiều tiền hơn

Put on/ Put (something) on

Meaning:        put clothing or accessories on your body

Nghĩa:             mặc vào, mang vào

Example:        He looked so silly when he put that hat on

Ví dụ:              Trông anh ấy thật ngớ ngẩn khi đội chiếc nón đó

Throw away

Meaning:        put in the garbage 

Nghĩa:             vứt bỏ

Example:        I accidentally threw away my dessert!

Ví dụ:              Tôi vô tình đổ đi món tráng miệng của mình

Turn on/off

Meaning:        start or stop the power 

Nghĩa:             bật/tắt

Example:        Can you turn off the music if I fall asleep?

Ví dụ:              Phiền bạn hãy tắt nhạc khi tôi ngủ

Turn up/down

Meaning:        increase or decrease the volume or strength 

Nghĩa:             tăng/giảm âm lượng

Example:        I love this song, turn it up! 

Ví dụ:              Tôi thích bài hát này, tăng âm lượng lên nào!

phrasal verbs về âm nhạc

Turn up

Meaning:        appear suddenly 

Nghĩa:             tình cờ xuất hiện

Example:        My watch turned up in the washing machine

Ví dụ:              Tôi vô tình tìm thấy ví tiền trong máy giặt

Turn (something) down

Meaning:        refuse  

Nghĩa:             từ chối

Example:        I didn’t feel good about the offer, so I turned it down

Ví dụ:              Tôi không hài lòng với lời đề nghị, vì vậy tôi đã từ chối nó

Wake up 

Meaning:        stop sleeping 

Nghĩa:             tỉnh dậy

Example:        She was so loud, that she woke up the baby

Ví dụ:              Cô ấy ồn ào đến nỗi đứa trẻ tỉnh giấc

Work out

Meaning:        exercise

Nghĩa:             tập thể dục

Example:        I prefer to work out in the mornings

Ví dụ:              Tôi thích tập thể dục vào buổi sáng

 

Hãy cố gắng ôn tập và vận dụng những cụm động từ tiếng Anh đã học ngày hôm nay vào thực tiễn nhé các bạn. Hẹn gặp các bạn vào những bài học về các cụm động từ tiếng Anh đầy hấp dẫn sắp tới.

 
CHUYỂN ĐỔI VĂN BẰNG ĐIỀU DƯỠNG ÁO