10 cụm động từ thông dụng chứa tên động vật
Một số cụm động từ được tạo thành bằng cách thêm các tiểu từ (particle) vào tên của động vật hoặc động từ liên quan đến động vật.
Pig out
Meaning: To eat a lot of food at once
Nghĩa: Ăn nhiều thức ăn cùng một lúc
Example: I found Jack in front of the TV, pigging out on pizza and fries.
Ví dụ: Tôi thấy Jack vừa xem ti vi vừa ăn pizza và khoai tây chiên.
Fish for
Meaning: To try to get people to say good things about you
Nghĩa: Cố gắng khiến mọi người nói những điều tốt đẹp về bạn
Example: It’s sickening the way he’s always fishing for compliments.
Ví dụ: Tôi chán ngấy cái cách anh ta khiến mọi người nói tốt về mình.
Fish out
Meaning: To pull something out of liquid / container
Nghĩa: Kéo thứ gì đó ra khỏi chất lỏng / vật chứa
Example: She fished a piece of paper out of the pile on her desk.
Ví dụ: Cô ấy kéo một tờ giấy ra khỏi đống giấy trên bàn của mình.
Squirrel away
Meaning: To keep something in a safe place to use later
Nghĩa: Giữ thứ gì đó ở nơi an toàn để sau này sử dụng
Example: Until December, I had $300 squirreled away.
Ví dụ: Cho đến tháng 12, tôi đã dành dụm được 300 đô la.
Rabbit on
Meaning: To talk continuously about things that are not important or interesting
Nghĩa: Nói liên tục về những thứ không quan trọng hoặc không thú vị
Example: He kept rabbiting on about his stamp collection.
Ví dụ: Anh ta vẫn nói huyên thuyên về bộ sưu tập tem của mình.
Monkey around
Meaning: To behave in a stupid or careless way
Nghĩa: Cư xử một cách ngu ngốc hoặc bất cẩn
Example: Stop monkeying around and listen to me!
Ví dụ: Dừng làm loạn đi và nghe tôi nói này!
Horse around
Meaning: To play in a noisy and careless way
Nghĩa: Chơi đùa một cách ồn ào và bất cẩn
Example: Children were horsing around in the kitchen and broke my favourite bowl.
Ví dụ: Bọn trẻ đùa giỡn trong bếp và làm vỡ chiếc bát yêu thích của tôi.
Duck out
Meaning: To leave quickly and unannounced
Nghĩa: Rời đi nhanh chóng và không báo trước
Example: My wife wanted to duck out after the first ten minutes.
Ví dụ: Vợ tôi muốn lặng lẽ rời đi sau mười phút đầu tiên.
Chicken out
Meaning: To decide not to do something because you are too frightened
Nghĩa: Quyết định không làm gì đó vì bạn quá sợ hãi
Example: We were going to go bungee jumping, but Sandra chickened out at the last minute.
Ví dụ: Chúng tôi định nhảy bungee, nhưng đến phút cuối Sandra lại sợ hãi và không chơi nữa.
Wolf down
Meaning: To eat very quickly
Nghĩa: Ăn rất nhanh, ăn ngấu nghiến
Example: Jim changed quickly, took out some clothes for the next morning, then wolfed down his dinner.
Ví dụ: Jim nhanh chóng thay đồ, lấy quần áo cho sáng hôm sau, rồi ăn ngấu nghiến bữa tối.
Trên đây là 10 phrasal verb thông dụng chứa tên động vật trong giao tiếp tiếng Anh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn. Chúc bạn học tốt!
Bình luận