DU HỌC NGHỀ ĐỨC, MIỄN HỌC PHÍ

10 cụm từ thường đi với "catch"

"Catch" có nghĩa chính là "bắt", "tóm lấy", nhưng bị cảm lạnh cũng có thể dùng động từ này trong "catch a cold". 
  • Catch someone’s attention: gây chú ý
  • Catch sight of: see something for a brief time: nhìn qua, bắt gặp.
Ví dụ: As she went out, she caught sight of herself in the mirror (Khi đi ra ngoài, cô ấy thường ngắm mình một chút qua gương)
  • Catch a train: bắt chuyến tàu
  • Catch a thief: succeed in catching or seizing a thief, especially after a chase: bắt được cướp (sau khi đuổi bắt)
  • Catch (on) fire: start to burn: bắt đầu bùng cháy.

Ví dụ: She was rescued when her house caught (on) fire. (Cô ấy được giải cứu khi căn nhà bắt đầu bùng cháy)

  • Catch a bus: overtake or reach in time the bus: bắt kịp xe buýt.

Ví dụ: Hurry, now, we can catch the bus. Don’t you want to miss it? (Nhanh lên, chúng ta có thể bắt kịp xe buýt. Cậu có muốn lỡ xe không đấy?)

  • Catch someone’s eye: attrack: thu hút, hấp dẫn,
Ví dụ: She tried to catch his eye. (Cô ta cố hấp dẫn anh ấy) 
  • Catch a cold = get a cold: nhiễm cảm lạnh. 
Ví dụ: She caught a cold at school. (Con bé bị cảm lạnh ở trường)
  • Catch a ball: grasp or seize a ball in your hands: bắt, chụp bóng
CHUYỂN ĐỔI VĂN BẰNG ĐIỀU DƯỠNG ÁO