10 Phrasal verbs thông dụng nhất mà bạn cần học ngay bây giờ
Việc sử dụng các phrasal verb trong tiếng Anh giúp bạn có thể nói chuyện một cách lưu loát và tự nhiên như người bản xứ. Trong bài viết này, bạn sẽ được học qua 10 phrasal verb thông dụng nhất mà đi đến bất kì đâu, trong bất kì thời gian nào bạn cũng sẽ gặp phải. Hãy cùng xem đó là những từ gì nhé!
Ask out
Meaning: To ask someone out on a date
Nghĩa: Hẹn hò, hẹn đi chơi
Example: Last year, James asked Anna out on a date, and they have been together ever since.
Ví dụ: Năm ngoái, James đã hẹn Anna đi chơi và họ đã ở bên nhau từ khi đó tới giờ luôn.
“Ask out” là một phrasal verb thông dụng trong tiếng Anh hằng ngày
Ask around
Meaning: Ask a number of people for information or help.
Nghĩa: Hỏi quanh, hỏi mọi người về một thông tin nào đó hay khi bạn cần giúp đỡ.
Example: I don’t know where the documents are, but I will ask around.
Ví dụ: Tôi không biết đống tài liệu đang ở nơi nào cả, có lẽ tôi sẽ đi hỏi quanh mọi người xem sao.
Bring down
Meaning: Make unhappy, to be sad.
Nghĩa: Làm ai đó buồn, trầm xuống.
Example: The news about the car accident really brings me down.
Ví dụ: Tin tức về vụ tai nạn xe thật sự làm tôi buồn.
Bring down là một trong những phrasal verb thông dụng
Come across
Meaning: Give, find out, produce, find out by chance.
Nghĩa: Tìm ra, tìm thấy một thứ gì đó một cách tình ngờ.
Example: I came across some old family photos at my Mum’s place.
Ví dụ: Tôi tình cờ tìm thấy một số bức ảnh gia đình cũ ở nhà mẹ tôi.
Clean up
Meaning: Tidy, organise things
Nghĩa: Dọn sạch, làm sạch, sắp xếp lại các đồ vật.
Example: After dinner, Paul had to clean up everything.
Ví dụ: Sau bữa tối, Paul phải dọn dẹp hết mọi thứ.
“Clean up” được sử dụng rộng rãi và thường xuyên
Check in
Meaning: To register at a hotel for a stay.
Nghĩa: Làm thủ tục đăng ký tại khách sạn để ở lại.
Example: We haven’t checked in at the hotel yet!
Ví dụ: Chúng mình còn chưa làm thủ tục đăng ký khách sạn nữa kìa!
Check out
Meaning: Look at
Nghĩa: Nhìn vào, nhìn qua thứ gì đó.
Example: Hey, check out that girl, look, what kind of shoes she is wearing!
Ví dụ: Ê bà, nhìn nhỏ kia kìa, nhìn vào đôi giày nhỏ đang mang đi!
Calm down
Meaning: Relax
Nghĩa: Bình tĩnh.
Example: She is really upset, she needs to calm down.
Ví dụ: Cô ấy đang thực sự rất tức giận, cô ấy cần phải bình tĩnh.
“Calm down” nghĩa là “Bình tĩnh!”
Chip in
Meaning: Contribute
Nghĩa: Góp tiền, hùng vốn.
Example: We bought a present for Rose, and everyone at work chipped in.
Ví dụ: Mọi người đã góp tiền và chúng tôi đã mua một món quà cho Rose.
Fall apart
Meaning: Break up into pieces.
Nghĩa: Tan vỡ thành từng mảnh, có thể dùng cho những danh từ trừu tượng như mối quan hệ, hôn nhân,...
Example: They tried to save their marriage by going to therapy but in the end, it fell apart anyway.
Ví dụ: Họ đã cố gắng cứu chữa cho cuộc hôn nhân của mình bằng cách trị liệu tâm lý, nhưng cuối cùng thì cuộc hôn nhân đó vẫn tan vỡ thôi à.
Trên đây là 10 phrasal verb được sử dụng nhiều và rộng rãi trong cuộc sống hằng ngày của chúng ta. Qua bài viết này, mong bạn sẽ có những khoảng thời gian học phrasal verb thú vị và hứng thú hơn.
Bình luận