38 phrasal verbs hữu dụng theo chủ đề Kinh doanh - thương mại (P1)
Trong lĩnh vực Kinh doanh - thương mại, thường được gọi là tiếng Anh thương mại, phrasal verbs thường được dùng một cách phổ biến và thường xuyên, đặc biệt là tại các văn phòng, cơ quan. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu về các trường hợp sử dụng này nhé!
Branch out
Meaning: expand or extend one’s interests
Nghĩa tiếng Việt: mở rộng kinh doanh
Ví dụ: She left her old workplace to branch out on her own. (Cô ấy nghỉ việc ở công ty cũ để tự phát triển kinh doanh.)
Break into
Meaning: enter (with effort or force)
Nghĩa tiếng Việt: tham dự vào
Ví dụ: It’s always been my dream to break into business. (Tôi luôn mơ ước có thể tham dự vào giới kinh doanh.)
Carry on
Meaning: continue
Nghĩa tiếng Việt: tiếp tục
Ví dụ: Peter had to fly to Vietnam to carry on his work. (Peter phải bay đến Việt Nam để tiếp tục công việc.)
Close down
Meaning: stop operating
Nghĩa tiếng Việt: đóng cửa
Ví dụ: Gradually, many company has to close down. (Dần dần các công ty đều phải đóng cửa.)
Look forward
Meaning: feel pleased and excited about something that is going to happen
Nghĩa tiếng Việt: trông mong, chờ đợi
Ví dụ: We look forward to hearing from you soon. (Chúng tôi mong đợi tin từ bạn.)
Note down
Meaning: write something down
Nghĩa tiếng Việt: ghi lại
Ví dụ: Please note down this in case you forget the details. (Vui lòng ghi lại phòng khi bạn quên các chi tiết.)
Step down
Meaning: resign or leave (a position/job)
Nghĩa tiếng Việt: nghỉ việc
Ví dụ: Due to poor health, I had to step down my old job. (Do sức khỏe yếu nên tôi đã phải nghỉ việc.)
Take off
Meaning: become successful or popular very fast
Nghĩa tiếng Việt: phát triển mạnh mẽ, thành công hoặc phổ biến một cách nhanh chóng
Ví dụ: The new company in this region has taken off. (Công ty mới trong khu vực này đang phát triển mạnh mẽ.)
Take up
Meaning: fill a particular amount of space or time
Nghĩa tiếng Việt: chiếm thời gian hoặc không gian
Ví dụ: This task takes up a lot of time. (Công việc này chiếm rất nhiều thời gian.)
Weigh up
Meaning: consider carefully the advantages or disadvantages of a situation
Nghĩa tiếng Việt: cân nhắc cẩn thận mặt lợi và hại của một vấn đề
Ví dụ: I’m weighing up two choices: apply for a job or start up my own business. (Tôi đang cân nhắc giữa hai lựa chọn: đi xin việc hoặc tự khởi nghiệp.)
Back up
Meaning: make a copy of information
Nghĩa tiếng Việt: sao chép dữ liệu
Ví dụ: It advisable to back up your files onto an USB. (Bạn nên sao chép dữ liệu qua một chiếc USB.)
Carry out
Meaning: do and complete a task
Nghĩa tiếng Việt: thực hiện một công việc
Ví dụ: If you carry out this program, you may need assistance from colleagues. (Nếu thực hiện chương trình này thì có thể bạn sẽ cần sự giúp đỡ của đồng nghiệp.)
Come up
Meaning: happen or arise
Nghĩa tiếng Việt: xảy ra, phát sinh
Ví dụ: We should make some copies of this handout in case something unexpected comes up. (Chúng ta nên phô-tô tài liệu này ra thêm một vài bản phòng khi có vấn đề phát sinh.)
Get on
Meaning: continue or start doing something
Nghĩa tiếng Việt: tiếp tục hoặc bắt đầu làm việc gì đó
Ví dụ: Let’s get on completing this project. (Chúng ta hãy tiếp tục hoàn thành dự án này.)
Keep up with
Meaning: follow
Nghĩa tiếng Việt: theo kịp
Ví dụ: In order to develop our business, we must keep up with the market demands. (Để phát triển công ty, chúng ta cần phải theo kịp nhu cầu trên thị trường.)
Set up
Meaning: start (a business)
Nghĩa tiếng Việt: khởi nghiệp
Ví dụ: If you want to set up a business, you should think about the risks. (Nếu như muốn khởi nghiệp thì bạn nên nghĩ về các nguy cơ.)
Go through
Meaning: experience something bad
Nghĩa tiếng Việt: trải qua một tình huống xấu
Ví dụ: Our company is going through a difficult time. (Công ty chúng ta đang phải trải qua một giai đoạn khó khăn.)
Find out
Meaning: discover a fact or piece of information
Nghĩa tiếng Việt: tìm ra một thông tin
Ví dụ: I have found out what our customers think of our new product line. (Tôi đã tìm ra khách hàng nghĩ gì về dòng sản phẩm mới của chúng ta.)
Như vậy chúng ta đã cùng tìm hiểu về ngữ nghĩa và cách dùng 19 phrasal verbs thông dụng nhất trong chủ đề Kinh doanh - thương mại. Hy vọng bài viết này cung cấp cho bạn đầy đủ các kiến thức mà bạn đang cần. Chúc bạn học tốt!
Bình luận