38 phrasal verbs hữu dụng theo chủ đề Kinh doanh - thương mại (P2)
Trong lĩnh vực Kinh doanh - thương mại, thường được gọi là tiếng Anh thương mại, phrasal verbs thường được dùng một cách phổ biến và thường xuyên, đặc biệt là tại các văn phòng, cơ quan. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu về các trường hợp sử dụng này nhé!
Call off
Meaning: cancel something
Nghĩa tiếng Việt: hủy bỏ một thứ gì
Ví dụ: The meeting was cancelled due to the director’s schedule. (Buổi họp bị hủy bỏ do lịch trình của giám đốc.)
Call back
Meaning: to return a call or telephone someone again.
Nghĩa tiếng Việt: gọi lại cho ai đó
Ví dụ: We will call you back if your CV is chosen. (Chúng tôi sẽ gọi lại cho bạn nếu như sơ yếu lý lịch của bạn được chọn.)
Deal with
Meaning: handle (a problem)
Nghĩa tiếng Việt: xử lý
Ví dụ: We have to deal with difficulties in transporting our goods. (Chúng ta cần phải xử lý những khó khăn trong vận chuyển hàng hóa.)
Drop in
Meaning: make a short visit without making an arrangement in advance
Nghĩa tiếng Việt: ghé thăm một cách bất ngờ, không hẹn trước
Ví dụ: If you come to Ho Chi Minh City, don’t forget to drop in my house. (Nếu có cơ hội tới TPHCM, bạn nhớ ghé thăm nhà tôi nhé.)
Fill out
Meaning: complete (a form)
Nghĩa tiếng Việt: hoàn thành một thủ tục
Ví dụ: Please fill out this form and hand to us. (Bạn hãy điền vào hồ sơ và nộp lại cho chúng tôi.)
Hold on
Meaning: wait
Nghĩa tiếng Việt: chờ, đợi
Ví dụ: Please hold on, the manager is coming back. (Xin vui lòng đợi một chút, quản lý đang trở lại.)
Join in
Meaning: participate
Nghĩa tiếng Việt: tham gia
Ví dụ: If you have free time, join in this event. (Nếu có thời gian thì hãy tham gia sự kiện này nhé.)
Lay off
Meaning: fire (staff)
Nghĩa tiếng Việt: cho thôi việc
Ví dụ: If the situation gets worse, we will have to lay off some of the workers. (Nếu tình hình xấu đi, chúng ta sẽ phải cho thôi việc một số nhân viên.)
Put back
Meaning: delay or postpone
Nghĩa tiếng Việt: hoãn lại
Ví dụ: The meeting was put back to the following week. (Cuộc họp đã bị hoãn tới tuần kế tiếp.)
Run out of
Meaning: have no more of something
Nghĩa tiếng Việt: dùng hết
Ví dụ: We have run out of paper. (Chúng ta đã dùng hết giấy rồi.)
Một ví dụ khác: My phone has run out of battery. (Điện thoại của tôi hết pin rồi.)
Sort out
Meaning: organise or fix
Nghĩa tiếng Việt: phân loại, tổ chức
Ví dụ: To sort out this project, we must have a clear method. (Để tổ chức dự án này, chúng ta cần phải có một phương pháp rõ ràng.)
Take on
Meaning: employ (staff)
Nghĩa tiếng Việt: nhận nhân viên mới
Ví dụ: For the development, we should take on some new employees. (Để phát triển chúng ta cần tuyển thêm một số nhân viên mới.)
Take over
Meaning: to begin to have control of or responsibility for something
Nghĩa tiếng Việt: tiếp quản công việc
Ví dụ: When the former manager retired, Toan took on his position. (Khi quản lý cũ về hưu, toàn đã tiếp quản vị trí đó.)
Bail out
Meaning: to rescue somebody from a difficult situation, especially financial problems
Nghĩa tiếng Việt: giúp đỡ ai vượt qua một tình huống khó khăn, đặc biệt là về tài chính
Ví dụ: The bank helped to bail out the struggling company. (Ngân hàng đã giúp công ty đang chật vật vượt qua khó khăn.)
Cut back
Meaning: to reduce something
Nghĩa tiếng Việt: cắt giảm
Ví dụ: Cutting back using paper is a way to save the environment. (Việc giảm sử dụng giấy là một cách để bảo vệ môi trường.)
Go under
Meaning: to become bankrupt
Nghĩa tiếng Việt: phá sản
Ví dụ::The firm went under 10 years ago. (Công ty đó bị phá sản 10 năm trước.)
Fall through
Meaning: If an agreement, plan, sale etc. falls through, it is not completed successfully
Nghĩa tiếng Việt: không thành công
Ví dụ: The signing of the contract fell through because two parties had some disagreements. (Việc ký kết hợp đồng đã thất bại vì hai phía có những bất đồng.)
Pull out
Meaning: to move away from something or stop being involved in it
Nghĩa tiếng Việt: rời khỏi
Ví dụ: We were forced to pull out of the project because lack of professional understanding. (Chúng tôi buộc phải rời khỏi dự án vì thiếu kiến thức chuyên môn.)
Bottom out
Meaning: to stop getting worse
Nghĩa tiếng Việt: không trở nên xấu đi
Ví dụ: We are facing hardships, but there is hope that it bottom out. (Chúng ta đang đối mặt nhiều khó khăn, nhưng có thể tình huống sẽ không tiếp tục xấu đi nữa.)
Level off
Meaning: To stop rising or falling and become steady
Nghĩa tiếng Việt: giữ ổn định
Ví dụ: Property prices has levelled off in this period. (Giá bất động sản trong giai đoạn này giữ ổn định.)
Như vậy chúng ta đã cùng tìm hiểu về ngữ nghĩa và cách dùng đầy đủ của 38 phrasal verbs thông dụng nhất trong chủ đề Kinh doanh - thương mại qua 2 phần của chủ đề này. Hy vọng bài viết này cung cấp cho bạn đầy đủ các kiến thức mà bạn đang cần. Chúc bạn học tốt!
Bình luận