DU HỌC NGHỀ ĐỨC, MIỄN HỌC PHÍ

Cụm động từ cho địa điểm

Cụm động từ được sử dụng nhiều trong tiếng Anh nói và viết. Đây là một vài cụm cho chủ đề địa điểm bạn có thể cần phải biết để mở rộng vốn từ của mình, cải thiện khả năng tiếng Anh.

Mô tả địa điểm

1. Tucked away: yên tĩnh, không nhiều người biết hoặc tới

Ví dụ: We stayed in a cottage which was tucked away in the countryside.

2. Open onto (something): dẫn tới một nơi nào đó

Ví dụ: The kitchen opens onto a living room.

3. Stretch away: trải dài

Ví dụ: A huge cloud stretched away the horizon.

4. Spread out: rải rác

Ví dụ: The houses were spread out over the landscape.

 5. cuff of: rất xa đối với những nơi khác

Ví dụ: The village was cut off from the city center.

Hành động của con người trong nơi chốn

 1. Brighten up: làm cho thu hút và nhiều màu sắc

Ví dụ: The fireworks brighten up the sky.

2. Stay in: ở nhà

Ví dụ: I prefer staying in rather than going out in the evening. 

3. Stay out: không về nhà hoặc về nhà trễ vào ban đêm

Ví dụ: I am not allowed to stay out late.

4. Stay on: ở lại một nơi lâu hơn dự tính

Ví dụ: He decided to stay on in the library to make preparations for the exam.

5. Leave behind: rời đi mà không mang theo cái gì hết

Ví dụ: We checked our luggages carefully to make sure that we didn’t leave our belongings behind at home.

6. Stay behind: ở lại một nơi mà những người khác đã rời đi

Ví dụ: He stayed behind the school gate to wait for the bus.

7. Call back: trở lại một nơi để thăm ai hoặc lấy cái gì

Ví dụ: I called back to pick up my documents.

Trên đây là một số cụm động từ cho chủ đề địa điểm. Hy vọng rằng bạn sẽ mở rộng được vốn từ của mình để cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh.

Tags: Phrasal verb, cụm động từ, chủ đề địa điểm, phrasal verb nơi chốn, stay, cut off, call back, spread out

 
CHUYỂN ĐỔI VĂN BẰNG ĐIỀU DƯỠNG ÁO