Cụm động từ chủ đề nguyên nhân và kết quả
Chủ đề nguyên nhân và kết quả thường khá phổ biến trong đời sống hàng này. Hãy cùng điểm qua một số cụm động từ liên quan đến chủ đề này để cải thiện khả năng tiếng Anh của bạn.
Những động từ với “off”
Một vài cụm động từ liên quan đến chủ đề nguyên nhân và kết quả với từ off.
1. Set off
a. Set off something or set something off
Meaning: Cause a bomb or an alarm to go off or cause a series of things to happen
Nghĩa: Làm cho một quả bom nổ hoặc cảnh báo reo hoặc dẫn đến một loạt các sự kiện xảy ra
Example:
- Police are investigating to figure out how the bomb was set off.
- The Covid-19 pandemic has set off serious consequences for small firms and labor workers.
Ví dụ:
- Cảnh sát đang điều tra trái bom đã phát nổ như thế nào.
- Dịch bệnh Covid-19 đã dẫn đến những hệ lụy nghiêm trọng cho các doanh nghiệp nhỏ và người lao động.
b. Set someone off or set off someone
Meaning: Cause someone to do something, especially talking, crying and laughing
Nghĩa: Khiến cho ai đó làm gì, đặc biệt là nói, cười và khóc
Example: The sad ending of the movie set her off crying.
Nghĩa: Cái kết buồn của bộ phim làm cô ấy khóc
2. Spark off
Meaning: Cause something to happen
Nghĩa: Làm cho cái gì diễn ra
Example: The taxation could spark off an argument between business and government.
Ví dụ: Việc đánh thuế có thể tạo ra cuộc tranh luận giữa doanh nghiệp và chính phủ.
3. Trigger off
Meaning: Cause something to start
Nghĩa: Làm cho cái gì bắt đầu
Example: The racial discrimination has triggered off a wave of protests.
Ví dụ: Sự phân biệt chủng tộc đã tạo ra một làn sóng phản đối.
Những cụm động từ khác liên quan đến nguyên nhân và kết quả
1. Bring about
Meaning: Cause something to happen
Nghĩa: Làm cho cái gì xảy ra
Example: The new airport has brought about a variety of benefits to the local economy.
Ví dụ: Sân bay mới đã mang lại nhiều lợi ích cho kinh tế địa phương.
2. Lie behind
Meaning: Be the reason for
Nghĩa: Là lý do cho
Example: He doesn't know what lies behind his bad academic performance.
Ví dụ: Anh ấy không biết lý do cho kết quả học tập tệ của mình.
3. Pay back
Meaning: Take revenge on someone
Nghĩa: Trả thù ai
Example: He paid me back for hurting him.
Ví dụ: Anh ấy trả thù tôi vì tổn thương anh ấy.
4. Stir up
Meaning: Cause trouble or bad feelings
Nghĩa: Gây rắc rối hoặc cảm xúc tệ
Example: The rumors stirred up his feelings.
Ví dụ: Những lời đồn đã làm xấu đi cảm xúc của anh ấy.
5. Bring back
Meaning: Make someone remember
Nghĩa: Làm cho nhớ lại
Example: This painting brings back my childhood.
Ví dụ: Bức tranh này gợi lại tuổi thơ của tôi.
6. Rule out
Meaning: Exclude something as a possibility
Nghĩa: Loại trừ khả năng của cái gì
Example: These tests ruled out infection.
Ví dụ: Những lần kiểm tra đã loại trừ khả năng lây nhiễm.
7. Spring from
Meaning: Be caused by
Nghĩa: Bị gây ra bởi
Example: Her violent behaviours sprang from her work pressure.
Ví dụ: Những cư xử bạo lực của cô ấy bị gây ra bởi áp lực công việc.
Trên đây là những cụm động từ về chủ đề nguyên nhân và kết quả. Hy vọng rằng sẽ giúp bạn cải thiện tiếng Anh của mình.
Bình luận