DU HỌC NGHỀ ĐỨC, MIỄN HỌC PHÍ

Cụm từ và thành ngữ tiếng anh về mùa xuân

Tìm hiểu các cụm từ và thành ngữ nào về mùa xuân mà người ta thường dùng 

Mùa xuân là thời gian bắt đầu một năm mới với thời tiết dễ chịu, cây cối đâm chồi nảy lộc. Đây cũng là thời gian tuyệt vời để tìm hiểu một số mẫu câu và cụm từ vựng về mùa xuân

Các cụm từ tiếng Anh về mùa xuân

 
1. Fresh as a daisy
Nếu bạn đang tươi như hoa, nó có nghĩa là bạn đang khỏe mạnh và tràn đầy năng lượng. Điều này cũng giống như cách mà bạn cảm thấy sau một giấc ngủ đêm thoải mái.

2. Bright-eyed and bushy-tailed
Đây là một cách thú vị để nói rằng "tươi như hoa”, nhưng nó lại lấy hình tượng từ một con sóc dễ thương.

3. Not a cloud in the sky
Nếu không phải là một đám mây trên bầu trời, nghĩa là bầu trời đang trong xanh và những điều tốt sẽ đến với bạn, không có gì phải lo lắng.

4. Head in the clouds
Câu nói này có nghĩa là bạn đang hoặc không chú ý đến những gì đang xảy ra xung quanh bạn hoặc bạn có quá nhiều suy nghĩ không thực tế. Nó cũng có thể có nghĩa là bạn luôn mơ ước và lạc quan. Nếu ai đó nói với bạn “Head in the clouds – đưa đầu của bạn ra khỏi những đám mây”, bạn có thể đang suy nghĩ bay bổng quá xa thực tế.

5. Chasing rainbows
Cầu vồng chỉ là một thủ thuật của ánh sáng. Bạn có thể không thực sự tiếp cận hoặc chạm vào chúng. “Chasing rainbows” có nghĩa là cố gắng để đạt được một cái gì đó không thể hoặc không thực tế.

6. Soak up some sun
Thưởng thức ánh nắng mặt trời và để làn da của bạn hấp thu những ánh nắng buổi sáng là một cách để thư giãn và giúp cơ thể khỏe mạnh hơn.

7. Fair-weather friend
Một số bạn bè ở lại với bạn không có vấn đề gì xảy ra, nhưng “Fair-weather friend” chỉ gắn bó với bạn khi mọi thứ đang tiến triển tốt. Khi bạn khó khăn, họ sẽ mất tích một cách kỳ lạ.

8. A ray of hope
Một tia là một chút ánh sáng từ mặt trời. “A ray of hope - Một tia hy vọng” là một chút nhỏ bé của hy vọng rằng những điều tốt có thể được tìm thấy trong một tình huống khó khăn.

Cụm từ tiếng anh về mùa xuân có vẻ thú vị đúng không nào, hãy thử áp dụng trong một vài trường hợp nhé.

 
cum-tu-va-thanh-ngu-tieng-anh-ve-mua-xuan
Cụm từ và thành ngữ về mùa xuân (Nguồn: casaukieuhung)
 
9. A ray of sunshine
A ray of sunshine, một tia nắng là một ai đó hoặc một cái gì đó làm cho bạn cảm thấy hạnh phúc.

10. Brighten up the day
Một cái gì đó hoặc ai đó làm cho bạn cảm thấy tốt và hạnh phúc cho phần còn lại của ngày sẽ được gọi là “Brighten up the day – tia sáng của ngày”.

11. Garden variety
Cụm từ này có nghĩa rằng không có gì đặc biệt về điều gì đó.

12. Lead down the garden path
Thông thường chỉ cần nói là “to lead someone on”. âu nói này có nghĩa là để đánh lừa hoặc nói dối với một ai đó.

13. Have a green thumb
“Có một ngón tay màu xanh tại vườn?” Nghe thật kỳ lạ. Nhưng nó có ý nghĩa là bạn có tài chăm sóc cây cối đấy.

14. Social butterfly
“Social butterfly” là những người có quan hệ rộng và rất giỏi giao tiếp. Họ di chuyển linh hoạt giống như những con bướm giữa vườn hoa.

15. Money doesn’t grow on trees
Mùa xuân làm cho mọi thứ phát triển, nhưng thật đáng buồn là tiền không thể mọc trên cây. Câu nói này có nghĩa là phải cẩn thận với cách bạn chi tiêu tiền của bạn, bởi vì tiền không phải là thứ dễ kiếm.

Bây giờ bạn đã có một số câu nói và từ vựng tuyệt vời để sử dụng trong mùa xuân rồi đấy

>>Thành ngữ tiếng Anh về thời gian
Theo Rosettastone
CHUYỂN ĐỔI VĂN BẰNG ĐIỀU DƯỠNG ÁO